Bạn nào đó có thể cho mình công thức câu chủ động bị động của used to đc ko ??
0 bình luận về “Bạn nào đó có thể cho mình công thức câu chủ động bị động của used to đc ko ??”
Cấu trúc của “Used to”
Khẳng định: S + used to + V
VD: I used to read to the book. ( Ngày trước tôi thường đọc sách. ) Phủ định: S + did not + use to + V
VD: I didn’t use to read to the book. (Ngày trước tôi thường không đọc sách.)
Câu hỏi: Did + S + use to + V..?
VD: Did you use to read to the book? (Ngày trước bạn có thường đoch sách không?) Cách sử dụng “Use to”
* Habit in the Past – Thói quen trong quá khứ
– “Used to” được sử dụng nhằm diễn tả một hành động, một thói quen trong quá khứ và thói quen đó đã chấm dứt ở trong quá khứ.
* Past Facts and Generalizations – Sự thật trong quá khứ
– “Used to” có thể sử dụng để nói về những sự thật ở trong quá khứ mà bây giờ nó không còn đúng nữa.
* “Used to” vs Simple Past – “Used to” với thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn và “Use to” đều có thể diễn tả những thói quen, những sự thật ở trong quá khứ. Tuy nhiên “Used to” diễn tả thói quen trong quá khứ trong câu khẳng định.
* ACTIVE / PASSIVE – Chủ động/Bị động
– Jerry used to pay the bills. Active/Chủ động (Jerry đã từng trả nhiều hóa đơn.)
Cấu trúc của “Used to”
Khẳng định: S + used to + V
VD: I used to read to the book. ( Ngày trước tôi thường đọc sách. )
Phủ định: S + did not + use to + V
VD: I didn’t use to read to the book. (Ngày trước tôi thường không đọc sách.)
Câu hỏi: Did + S + use to + V..?
VD: Did you use to read to the book? (Ngày trước bạn có thường đoch sách không?)
Cách sử dụng “Use to”
* Habit in the Past – Thói quen trong quá khứ
– “Used to” được sử dụng nhằm diễn tả một hành động, một thói quen trong quá khứ và thói quen đó đã chấm dứt ở trong quá khứ.
* Past Facts and Generalizations – Sự thật trong quá khứ
– “Used to” có thể sử dụng để nói về những sự thật ở trong quá khứ mà bây giờ nó không còn đúng nữa.
* “Used to” vs Simple Past – “Used to” với thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn và “Use to” đều có thể diễn tả những thói quen, những sự thật ở trong quá khứ. Tuy nhiên “Used to” diễn tả thói quen trong quá khứ trong câu khẳng định.
* ACTIVE / PASSIVE – Chủ động/Bị động
– Jerry used to pay the bills. Active/Chủ động (Jerry đã từng trả nhiều hóa đơn.)
=> active: S+ used to+ V+O
-> passive: S (là O ở active) + used to+ be+ PII ( V ở active)+ by O (S ở active)
Example: I used to do this job.
-> This job used to be done (by me)