Bạn nào giúp em tìm 15 từ vựng tiếng anh “to v” và “v-ing” với ạ:3 24/11/2021 Bởi Aubrey Bạn nào giúp em tìm 15 từ vựng tiếng anh “to v” và “v-ing” với ạ:3
V ing: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise to v: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan Bình luận
V ing: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise
to v: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan
Đấy bạn nhé