biết R1 = R2 =10 (Om) U= 12V T= 5′ Khi R1 nt R2 và R1 // R2 Tính: a) Rtd của từng mạch b) giá trị U , I của từng mạch

biết R1 = R2 =10 (Om)
U= 12V
T= 5′
Khi R1 nt R2 và R1 // R2
Tính: a) Rtd của từng mạch
b) giá trị U , I của từng mạch
C) giá trị P của từng mạch
D) giá trị A của Từng mạch

0 bình luận về “biết R1 = R2 =10 (Om) U= 12V T= 5′ Khi R1 nt R2 và R1 // R2 Tính: a) Rtd của từng mạch b) giá trị U , I của từng mạch”

  1. Đáp án:

    $\begin{array}{l}
    {R_1}nt{R_2}:\\
    a.{R_{td}} = 20\Omega \\
    b.I = 0,6A\\
    c.P = 7,2W\\
    d.A = 2160J\\
    {R_1}//{R_2}:\\
    a.{R_{td}} = 5\Omega \\
    b.I = 2,4A\\
    c.P = 28,8W\\
    d.A = 8640J
    \end{array}$

    Giải thích các bước giải:

    Khi R1 nt R2:

    a. Điện trở tương đương của đoạn mạch là:

    ${R_{td}} = {R_1} + {R_2} = 10 + 10 = 20\Omega $

    b. Cường độ dòng điện qua mạch là:

    $I = \dfrac{U}{{{R_{td}}}} = \dfrac{{12}}{{20}} = 0,6A$

    c. Công suất của đoạn mạch là:
    $P = U.I = 12.0,6 = 7,2W$

    d. Điện năng tiêu thụ của đoạn mạch là:

    $A = P.t = 7,2.5.60 = 2160J$

    Khi R1 // R2:

    a. Điện trở tương đương của đoạn mạch là:
    ${R_{td}} = \dfrac{{{R_1}.{R_2}}}{{{R_1} + {R_2}}} = \dfrac{{10.10}}{{10 + 10}} = 5\Omega $

    b. Cường độ dòng điện qua mạch là:

    $I = \dfrac{U}{{{R_{td}}}} = \dfrac{{12}}{5} = 2,4A$

    c. Công suất của đoạn mạch là:

    $P = \dfrac{{{U^2}}}{{{R_{td}}}} = \dfrac{{{{12}^2}}}{5} = 28,8W$

    d. Điện năng tiêu thụ của đoạn mạch là:

    $A = P.t = 28,8.5.60 = 8640J$

    Bình luận

Viết một bình luận