Các ace cho e xin công thức câu chủ động, bị động vs ak 20/08/2021 Bởi Valerie Các ace cho e xin công thức câu chủ động, bị động vs ak
* Thì HTĐ: + Chủ động: S + V0 ( s/es ) + O + Bị động: S + is/am/are +V3/ed + by + O * Thì HTTD: + Chủ động: S + is/am/are + V_ing + O + Bị động: S + is/am/are + being + V3/ed + by + O * Thì HTHT: + Chủ động: S + have/has + V3/ed + O + Bị động: S + have/has + been + V3/ed + by + O * Thì HTHTTD: + Chủ động: S + have/has + been + V_ing + O + Bị động: S + have/has + been + being + V3/ed + by +O * Thì QKĐ: + Chủ động: S + V2/ed + O + Bị động: S + was/were +V3/ed + by + O * Thì QKTD: + Chủ động: S + was/were + V_ing + O + Bị động: S + was/were + being + V3/ed + by + O * Thì QKHT: + Chủ động: S + had + V3/ed+ O + Bị động: S +had + been +V3/ed + by + O * Thì QKHTTD: + Chủ động: S + had + been + V_ing + O + Bị động: S + had + been + being +V3/ed + by + O * Thì TLĐ: + Chủ động: S + will + V0 + O + Bị động: S + will + be + V3/ed + by + O * Thì TLTD: + Chủ động: S + will + be + V_ing + O + Bị động: S + will + be + being +V3/ed + by + O * Thì TLHT: + Chủ động: S + will + have + V3/ed + O + Bị động: S + will + have + been +V3/ed + by + O * Thì TLHTTD: + Chủ động: S + will + have + been + V_ing + O + Bị động: S + will + have + been + being +V3/ed + by + O * Thì TLG: + Chủ động: S + is/am/are + going to + V0 + O + Bị động: S + is/am/are + going to + be +V3/ed + by + O * Dạng động từ khiếm khuyết: + Chủ động: S + should/could/may/shall/might …. + V0 + O + Bị động: S + should/could/may/shall/might … + be +V3/ed + by + O Bạn học tốt ~ # Yumi Bình luận
* Hiện tại đơn – Active: S + V + O – Passive: S + ( am / is / are ) + V3/ed + by O * Qúa khứ đơn: – Active: S + V2/ed + O – Passive: S + ( was / were ) + V3/ed + by O * Hiện tại tiếp diễn: – Active: S + ( am / is / are ) + V-ing + O – Passive: S + ( am / is / are ) + being + V3/ed + by O * Qúa khứ tiếp diễn: – Active: S + ( was / were ) + V-ing + O – Passive: S + ( was / were ) + being + V3/ed + by O * Hiện tại hoàn thành: -Active: S + (have/has) + V3/ed + O -Passive: S + (have/has) + been + V3/ed + by O * Qúa khứ hoàn thành: -Active: S + had + V3/ed + O -Passive: S + had + been + V3/ed + by O * Model verb ( MV ) -Active: S + MV + V1 + O -Passive: S + MV + be + V3/ed + by O Model verb ( MV ): will/ would, can/could, may/might, shall/should, have to/ must. ought to….. Bình luận
* Thì HTĐ:
+ Chủ động: S + V0 ( s/es ) + O
+ Bị động: S + is/am/are +V3/ed + by + O
* Thì HTTD:
+ Chủ động: S + is/am/are + V_ing + O
+ Bị động: S + is/am/are + being + V3/ed + by + O
* Thì HTHT:
+ Chủ động: S + have/has + V3/ed + O
+ Bị động: S + have/has + been + V3/ed + by + O
* Thì HTHTTD:
+ Chủ động: S + have/has + been + V_ing + O
+ Bị động: S + have/has + been + being + V3/ed + by +O
* Thì QKĐ:
+ Chủ động: S + V2/ed + O
+ Bị động: S + was/were +V3/ed + by + O
* Thì QKTD:
+ Chủ động: S + was/were + V_ing + O
+ Bị động: S + was/were + being + V3/ed + by + O
* Thì QKHT:
+ Chủ động: S + had + V3/ed+ O
+ Bị động: S +had + been +V3/ed + by + O
* Thì QKHTTD:
+ Chủ động: S + had + been + V_ing + O
+ Bị động: S + had + been + being +V3/ed + by + O
* Thì TLĐ:
+ Chủ động: S + will + V0 + O
+ Bị động: S + will + be + V3/ed + by + O
* Thì TLTD:
+ Chủ động: S + will + be + V_ing + O
+ Bị động: S + will + be + being +V3/ed + by + O
* Thì TLHT:
+ Chủ động: S + will + have + V3/ed + O
+ Bị động: S + will + have + been +V3/ed + by + O
* Thì TLHTTD:
+ Chủ động: S + will + have + been + V_ing + O
+ Bị động: S + will + have + been + being +V3/ed + by + O
* Thì TLG:
+ Chủ động: S + is/am/are + going to + V0 + O
+ Bị động: S + is/am/are + going to + be +V3/ed + by + O
* Dạng động từ khiếm khuyết:
+ Chủ động: S + should/could/may/shall/might …. + V0 + O
+ Bị động: S + should/could/may/shall/might … + be +V3/ed + by + O
Bạn học tốt ~
# Yumi
* Hiện tại đơn
– Active: S + V + O
– Passive: S + ( am / is / are ) + V3/ed + by O
* Qúa khứ đơn:
– Active: S + V2/ed + O
– Passive: S + ( was / were ) + V3/ed + by O
* Hiện tại tiếp diễn:
– Active: S + ( am / is / are ) + V-ing + O
– Passive: S + ( am / is / are ) + being + V3/ed + by O
* Qúa khứ tiếp diễn:
– Active: S + ( was / were ) + V-ing + O
– Passive: S + ( was / were ) + being + V3/ed + by O
* Hiện tại hoàn thành:
-Active: S + (have/has) + V3/ed + O
-Passive: S + (have/has) + been + V3/ed + by O
* Qúa khứ hoàn thành:
-Active: S + had + V3/ed + O
-Passive: S + had + been + V3/ed + by O
* Model verb ( MV )
-Active: S + MV + V1 + O
-Passive: S + MV + be + V3/ed + by O
Model verb ( MV ): will/ would, can/could, may/might, shall/should, have to/ must. ought to…..