Các bạn cho mình hỏi khi nào dùng V-bare V-ing và to V vậy ạ

Các bạn cho mình hỏi khi nào dùng V-bare V-ing và to V vậy ạ

0 bình luận về “Các bạn cho mình hỏi khi nào dùng V-bare V-ing và to V vậy ạ”

  1. * V – bare 

    + Vo sau :

    – Let

    – Make 

    – Had better

    – Would rather

    – Modal verb

    + Cấu trúc : 

    – Let sb do sth = allow sb to do sth

    – Make sb do sth

    * V – ing

    + Làm chủ ngữ trước V chính 

    + Làm bổ ngữ cho chủ ngữ 

    + Sau giới từ (on ,in , of , without ,…)

    + Sau một số động từ

      anticipate

      delay

      admit

      advise

      allow

      enjoy

      like

      dislike

      hate

      mind

      risk 

      postpone

      permit

      recommend

      suggest

      support

      resist

      detest

      mention
      deny

      stop

      finish 

      allow

    + Sau các liên từ : after , before , when , while ,…. khi cùng S

    + Sau các cụm từ như:

      apologize for

      insist on

      congratulate on 

      dream of

      object

      accuse of

      feel like

      look forward to

      succeed in 

      ……

    + Sau cụm từ / thành ngữ như : 

      It’s no use / It’s no good

      There’re no point (in)

      Have difficult (in)

      It’s a waste of time / money

      Spend / waste + time / money 

      Be/ get used to

      Be / get accustomed to

      Do/Would you mind

      Be busy  doing something

      What about / How about

      Go + Ving (go shopping , go swimming, .. )

    * To V

    + Sau adj

       S + be + adj + to V

       It + be + adj (for sb) +to V

    + Sau adj để diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người

       un(able)

       ashamed

       anxious

       annoyed

       delighted

       afraid

       pleased

       happy

       eager

       amused

       ready

       glad

       surprised

       easy / difficult

    + Diễn tả mục đích của hành động

    + Sau 1 số động từ như : 

        agree

        invite

        promised

        fail

        remind

        tend

        arrange

        allow/permit 

        force sb to V

        beg

        appear / seem

        want (sb) 

        decide

        plan / intend

        persuade

        would like

        prepare

        manage 

        hesitate

        afford

        intend

        learn

        refuse

        encourage

        attempt

        offer

        instruct

        expect (sb)

        advise

        wish to

        hope

        pretend

        threaten

        enable

    + Some / any / much / many / little / few + N/something + to V

    + Sau enough , too , số thứ tự , so sánh nhất

    + Sau các từ nghi vấn : what , who , which , when , … (trừ why)

    + Ngoài ra còn sau cấu trúc :

        It takes / tooks + O + time + to V = S + spend + time + Ving + O

        S + find / think / believe + it + adj + to V

    Bình luận

Viết một bình luận