Các bạn cho mình hỏi khi nào dùng V-bare V-ing và to V vậy ạ 31/10/2021 Bởi Gianna Các bạn cho mình hỏi khi nào dùng V-bare V-ing và to V vậy ạ
* V – bare + Vo sau : – Let – Make – Had better – Would rather – Modal verb + Cấu trúc : – Let sb do sth = allow sb to do sth – Make sb do sth * V – ing + Làm chủ ngữ trước V chính + Làm bổ ngữ cho chủ ngữ + Sau giới từ (on ,in , of , without ,…) + Sau một số động từ anticipate delay admit advise allow enjoy like dislike hate mind risk postpone permit recommend suggest support resist detest mention deny stop finish allow + Sau các liên từ : after , before , when , while ,…. khi cùng S + Sau các cụm từ như: apologize for insist on congratulate on dream of object accuse of feel like look forward to succeed in …… + Sau cụm từ / thành ngữ như : It’s no use / It’s no good There’re no point (in) Have difficult (in) It’s a waste of time / money Spend / waste + time / money Be/ get used to Be / get accustomed to Do/Would you mind Be busy doing something What about / How about Go + Ving (go shopping , go swimming, .. ) * To V + Sau adj S + be + adj + to V It + be + adj (for sb) +to V + Sau adj để diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người un(able) ashamed anxious annoyed delighted afraid pleased happy eager amused ready glad surprised easy / difficult + Diễn tả mục đích của hành động + Sau 1 số động từ như : agree invite promised fail remind tend arrange allow/permit force sb to V beg appear / seem want (sb) decide plan / intend persuade would like prepare manage hesitate afford intend learn refuse encourage attempt offer instruct expect (sb) advise wish to hope pretend threaten enable + Some / any / much / many / little / few + N/something + to V + Sau enough , too , số thứ tự , so sánh nhất + Sau các từ nghi vấn : what , who , which , when , … (trừ why) + Ngoài ra còn sau cấu trúc : It takes / tooks + O + time + to V = S + spend + time + Ving + O S + find / think / believe + it + adj + to V Bình luận
* V – bare
+ Vo sau :
– Let
– Make
– Had better
– Would rather
– Modal verb
+ Cấu trúc :
– Let sb do sth = allow sb to do sth
– Make sb do sth
* V – ing
+ Làm chủ ngữ trước V chính
+ Làm bổ ngữ cho chủ ngữ
+ Sau giới từ (on ,in , of , without ,…)
+ Sau một số động từ
anticipate
delay
admit
advise
allow
enjoy
like
dislike
hate
mind
risk
postpone
permit
recommend
suggest
support
resist
detest
mention
deny
stop
finish
allow
+ Sau các liên từ : after , before , when , while ,…. khi cùng S
+ Sau các cụm từ như:
apologize for
insist on
congratulate on
dream of
object
accuse of
feel like
look forward to
succeed in
……
+ Sau cụm từ / thành ngữ như :
It’s no use / It’s no good
There’re no point (in)
Have difficult (in)
It’s a waste of time / money
Spend / waste + time / money
Be/ get used to
Be / get accustomed to
Do/Would you mind
Be busy doing something
What about / How about
Go + Ving (go shopping , go swimming, .. )
* To V
+ Sau adj
S + be + adj + to V
It + be + adj (for sb) +to V
+ Sau adj để diễn tả phản ứng hoặc cảm xúc của con người
un(able)
ashamed
anxious
annoyed
delighted
afraid
pleased
happy
eager
amused
ready
glad
surprised
easy / difficult
+ Diễn tả mục đích của hành động
+ Sau 1 số động từ như :
agree
invite
promised
fail
remind
tend
arrange
allow/permit
force sb to V
beg
appear / seem
want (sb)
decide
plan / intend
persuade
would like
prepare
manage
hesitate
afford
intend
learn
refuse
encourage
attempt
offer
instruct
expect (sb)
advise
wish to
hope
pretend
threaten
enable
+ Some / any / much / many / little / few + N/something + to V
+ Sau enough , too , số thứ tự , so sánh nhất
+ Sau các từ nghi vấn : what , who , which , when , … (trừ why)
+ Ngoài ra còn sau cấu trúc :
It takes / tooks + O + time + to V = S + spend + time + Ving + O
S + find / think / believe + it + adj + to V