Các cậu dịch nghĩa giúp tớ được không ạ?
vat, ferry, very, vast, fault, vault, save, safe, leaf, leave
Các cậu dịch nghĩa giúp tớ được không ạ? vat, ferry, very, vast, fault, vault, save, safe, leaf, leave
By Claire
By Claire
Các cậu dịch nghĩa giúp tớ được không ạ?
vat, ferry, very, vast, fault, vault, save, safe, leaf, leave
TL:
vat: bể, thúng
ferry: phà
very: lắm, rất
vast: rộng lớn, mênh mông
fault: tội lỗi
vault: hầm
save: tiết kiệm – lưu
safe: an toàn
leaf: lá cây
leave: bỏ, bỏ đi
Theo thứ tự ạ
vat: thùng
ferry: phà
very: rất
vast: rộng lớn
fault: lỗi
vault: kho tiền
save: tiết kiệm
safe: an toàn
leaf: lá
leave: rời khỏi
Câu trả lời đúng bạn nha