The best of team – Sakura Hiện tại tiếp diễn : Now , right now , at the moment , at this time , at present . Look ! Listen ! Be careful ! Hiện tại đơn Every , always, usually , often , never , sometimes How often , one a week\ …… , Twice a week \ ….. , Three time a week Tương lai đơn Next , soon , tonight , tomorrow , later , someday, this weekend , In + time Qúa khứ đơn Ago , yesterday Last week \ month \ night Tương lai gần Tonight Bình luận
* THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present tens Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng Often, usually, frequently: thường Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng Always, constantly: luôn luôn Seldom, rarely: hiếm *Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous Now: bây giờ Right now Listen! : Nghe nào! At the moment At present Look! : nhìn kìa Watch out! : cẩn thận! Be quiet! : Im lặng * Thì hiện hoàn thành – Present Perfect just, recently, lately: gần đây, vừa mới Already : đã….rồi , before: đã từng Not….yet: chưa Never, ever Since, for So far = until now = up to now: cho đến bây giờ So sánh nhất Thì quá khứ đơn– Simple Past Ago: cách đây… In… Yesterday: ngày hôm qua Last night/month/.. : tối qua, tháng trước/. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous At 5pm last Sunday At this time last night When/ while/ as From 4pm to 9pm… * Bình luận
The best of team – Sakura
Hiện tại tiếp diễn :
Now , right now , at the moment , at this time , at present .
Look ! Listen ! Be careful !
Hiện tại đơn
Every , always, usually , often , never , sometimes
How often , one a week\ …… , Twice a week \ ….. , Three time a week
Tương lai đơn
Next , soon , tonight , tomorrow , later , someday, this weekend , In + time
Qúa khứ đơn
Ago , yesterday
Last week \ month \ night
Tương lai gần
Tonight
* THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple Present tens
Every day/ week/ month…: mỗi ngày/ tuần/ tháng
Often, usually, frequently: thường
Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
Always, constantly: luôn luôn
Seldom, rarely: hiếm
*Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
Now: bây giờ
Right now
Listen! : Nghe nào!
At the moment
At present
Look! : nhìn kìa
Watch out! : cẩn thận!
Be quiet! : Im lặng
* Thì hiện hoàn thành – Present Perfect