Các động từ đi vs những từ ssau tạo thành collocation
an exam
an qualifcation
a course
an essay
a subject ( art ,….)
A presentation
Dịch
Các động từ đi vs những từ ssau tạo thành collocation
an exam
an qualifcation
a course
an essay
a subject ( art ,….)
A presentation
Dịch
an exam -> take an exam: làm bài thi.
a qualification -> gain a qualification: đạt được bằng cấp/ chứng chỉ.
a course -> take a course: tham gia/ học khóa học.
an essay -> write an essay: viết một bài luận.
a subject (art ,….) -> to drop the subject: dừng bàn luận về chủ đề nào đó.
a presentation -> give a presentation: thực hiện bài thuyết trình.
Xin câu trả lời hay nhất ạ :3
collocation (n): cụm từ
Ví dụ: What type of collocations should be included? (Loại cụm từ nào nên được bao gồm?)
an exam (n): một bài kiểm tra = test
Ví dụ: At the end of each level, there’s an exam. (Vào cuối mỗi cấp độ, có một bài kiểm tra)
an qualification (n): (một) bằng cấp
Ví dụ: He left school without any qualifications. (Anh ta bỏ học mà không có bất kỳ bằng cấp nào)
a course (n): một khóa học/ lớp học = class
Ví dụ: Andy’s doing a one-year journalism course (Andy đang tham gia khóa học ngành báo chí một năm)
an essay (n) một bài luận
Ví dụ: Have you handed in your essay yet? (Bạn đã nộp bài luận của mình chưa?)
a subject (n): một môn học/ lĩnh vực
Ví dụ: Paul has strong opinions on most subjects. (Paul có quan điểm mạnh mẽ về hầu hết các lĩnh vực)
a presentation (n): bài thuyết trình
Ví dụ: We will begin a series of presentations to help the public fully understand our system
(Chúng tôi sẽ bắt đầu một loạt các bài thuyết trình để giúp công chúng hiểu đầy đủ về hệ thống của chúng tôi)
——————————————@natalielewis—————————————————
Chúc bạn học tốt!!!