Các từ chỉ thức ăn trong tiếng anh là : – bread : bánh mì . – rice: cơm. – cheese: phó mát. – egg: trứng. – cake : bánh . – salad: món rau trộn. – soup: món súp. – chip: khoai tây chiên . – vegetable : rau ,… Bình luận
– noodles (mì) – chicken ( thịt gà ko phải là gà nha ) – beef ( thịt bò ) – pork ( thịt lợn ) – rice ( cơm ) – vegetable ( rau ) – bread ( bánh mì ) – ….. Bình luận
Các từ chỉ thức ăn trong tiếng anh là :
– bread : bánh mì .
– rice: cơm.
– cheese: phó mát.
– egg: trứng.
– cake : bánh .
– salad: món rau trộn.
– soup: món súp.
– chip: khoai tây chiên .
– vegetable : rau ,…
– noodles (mì)
– chicken ( thịt gà ko phải là gà nha )
– beef ( thịt bò )
– pork ( thịt lợn )
– rice ( cơm )
– vegetable ( rau )
– bread ( bánh mì )
– …..