Cảnh quan đài nguyên được phân bố chủ yếu ở A: vùng trung tâm châu Á. B: vùng cực Bắc châu Á. C: cực Nam châu Á. D: cực Tây châu Á. 2 Sông Hoàng

Cảnh quan đài nguyên được phân bố chủ yếu ở
A:
vùng trung tâm châu Á.
B:
vùng cực Bắc châu Á.
C:
cực Nam châu Á.
D:
cực Tây châu Á.
2
Sông Hoàng Hà khác với sông Trường Giang ở đặc điểm nào sau đây?

A:
Bắt nguồn từ sơn nguyên Tây Tạng, chảy về phía đông.
B:
Bồi đắp nên các đồng bằng rộng, màu mỡ ở hạ lưu.
C:
Có chế độ nước sông thất thường, hay có lụt lớn.
D:
Có lũ lớn vào cuối hạ, đầu thu và cạn vào đông xuân.
3
Các đồng bằng lớn ở châu Á có nguồn gốc hình thành do

A:
băng hà.
B:
phù sa biển.
C:
vận động kiến tạo.
D:
phù sa sông.
4
Đặc điểm khí hậu nổi bật ở Tây Nam Á là

A:
nóng ẩm.
B:
lạnh ẩm.
C:
khô hạn.
D:
ẩm ướt.
5
Khu vực có mưa nhiều nhất thế giới là

A:
Đông Á và Bắc Á.
B:
Đông Bắc Á và Tây Á.
C:
Nam Á và Đông Nam Á.
D:
Tây Nam Á và Đông Á.
6
Nhật Bản là quốc gia có đặc điểm nào sau đây?

A:
Nền kinh tế – xã hội phát triển toàn diện.
B:
Thuộc nhóm nước công nghiệp mới.
C:
Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
D:
Giàu tài nguyên khoáng sản và hải sản.
7
Dân cư ở Tây Nam Á chủ yếu thuộc chủng tộc nào sau đây?

A:
Môn-gô-lô-it.
B:
Nê-grô-it.
C:
Ơ-rô-pê-ô-it.
D:
Ô-xtra-lô-it
8
“Cách mạng trắng” và “cách mạng xanh” ở Nam Á thuộc lĩnh vực nào sau đây?

A:
dịch vụ.
B:
công nghiệp.
C:
nông nghiệp.
D:
du lịch.
9
Các kiểu khí hậu phổ biến của châu Á là

A:
khí hậu ôn đới và khí hậu nhiệt đới.
B:
khí hậu ôn đới và khí hậu cận nhiệt.
C:
khí hậu gió mùa và khí hậu lục địa.
D:
khí hậu gió mùa và khí hậu hải dương.
10
Cho bảng số liệu:
Diện tích và dân số một số khu vực của châu Á
Khu vực
Diện tích
(nghìn km2 )
Số dân ( triệu người)
Năm 2001
Năm 2015
Nam Á
4489
1356
1823
(Nguồn: Niên giám thống kê 2015, NXB Thống kê 2016)
Mật độ dân số của Nam Á năm 2001 và năm 2015 lần lượt là
A:
33 người/km2 và 24 người/km2 .
B:
30 người/km2 và 40 người/km2 .
C:
331 người/km2 và 246 người/km2 .
D:
302 người/km2 và 406 người/km2 .
11
Sông ngòi ở khu vực Bắc Á có đặc điểm nào sau đây?

A:
Chảy theo hướng từ nam lên bắc.
B:
Lượng nước nhiều nhất vào cuối hạ, đầu thu.
C:
Mạng lưới sông ngòi thưa thớt.
D:
Chế độ nước sông điều hoà.
12
Nằm giữa dãy Gát Đông và Gát Tây là

A:
bán đảo A-rap.
B:
đồng bằng Ấn – Hằng.
C:
sơn nguyên Đê-can.
D:
hoang mạc Tha.
13
Ý nào sau đây không phải đặc điểm địa hình ở Tây Nam Á?

A:
Có các dãy núi cao bao quanh các sơn nguyên.
B:
Đồng bằng Lưỡng Hà nhiều phù sa, màu mỡ.
C:
Có dãy Hi-ma-lay-a chạy theo hướng tây bắc – đông nam.
D:
Núi và cao nguyên tập trung ở phía đông bắc và tây nam.
14
Đông Á tiếp giáp với đại dương nào sau đây?

A:
Bắc Băng Dương.
B:
Ấn Độ Dương.
C:
Thái Bình Dương.
D:
Đại Tây Dương.
15
Các núi và sơn nguyên cao của châu Á tập trung chủ yếu ở

A:
phía bắc.
B:
vùng duyên hải.
C:
phía nam.
D:
vùng trung tâm.
16
Trở ngại lớn nhất cho phát triển kinh tế của các nước Nam Á là

A:
tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
B:
khí hậu khắc nghiệt, khô hạn.
C:
tồn tại nhiều mâu thuẫn, xung đột.
D:
tình hình chính trị -xã hội không ổn định.
17
Đặc điểm nào sau đây không đúng với tự nhiên của châu Á?

A:
Có diện tích đứng thứ 2 thế giới.
B:
Kéo dài từ vùng cực Bắc đến vùng Xích Đạo.
C:
Là một bộ phận của lục địa Á – Âu.
D:
Tiếp giáp với hai châu lục và ba đại dương rộng lớn.
18
Ngành nào sau đây không phải là ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản?

A:
Khai thác khoáng sản.
B:
Sản xuất hàng tiêu dùng.
C:
Điện tử – tin học.
D:
Chế tạo ôtô, tàu biển.
19
Nhận định nào dưới đây không đúng về đặc điểm dân cư ở châu Á?

A:
Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao nhất thế giới.
B:
Có số dân đông nhất thế giới.
C:
Có nhiều chủng tộc cùng chung sống với nhau.
D:
Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn.
20
Đồng bằng Lưỡng Hà được bồi đắp bởi phù sa của hai hệ thống sông

A:
Ti-grơ và Ơ-phrát.
B:
A-mua và Ô-bi.
C:
Hoàng Hà và Trường Giang.
D:
Ấn và Hằng.
21
Thành tựu nông nghiệp quan trọng nhất của Trung Quốc là

A:
giải quyết tốt vấn đề lương thực cho hơn 1,3 tỉ dân.
B:
trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.
C:
có nền nông nghiệp hiện đại hàng đầu thế giới.
D:
sản xuất nông nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao và ổn định.
22
Nguyên nhân dẫn đến khí hậu châu Á phân hóa thành nhiều đới, nhiều kiểu khí hậu do

A:
định hình bờ biển khúc khuỷu.
B:
vị trí gần biển hay xa biển.
C:
lãnh thổ trải dài từ vùng cực Bắc đến vùng xích đạo.
D:
kích thước lãnh thổ rộng, cấu tạo địa hình phức tạp.
23
Tây Nam Á không tiếp giáp với châu lục nào sau đây?

A:
Châu Mĩ.
B:
Châu Âu.
C:
Châu Á.
D:
Châu Phi.
24
Xung đột, nội chiến và bất ổn ở khu vực Tây Nam Á dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A:
Chênh lệch giàu – nghèo.
B:
Gia tăng đói nghèo.
C:
Thúc đẩy đô thị hóa.
D:
Dân số tăng nhanh.
25
Hiện nay, Ấn Độ được xếp vào nhóm nước nào sau đây?
A:
Đang phát triển.
B:
Công nghiệp mới (NICs).
C:
Kém phát triển.
D:
Phát triển.

0 bình luận về “Cảnh quan đài nguyên được phân bố chủ yếu ở A: vùng trung tâm châu Á. B: vùng cực Bắc châu Á. C: cực Nam châu Á. D: cực Tây châu Á. 2 Sông Hoàng”

  1. Cảnh quan đài nguyên được phân bố chủ yếu ở
     A: vùng trung tâm châu Á.
     B: vùng cực Bắc châu Á. 
     C: cực Nam châu Á.
     D: cực Tây châu Á.
    2 Sông Hoàng Hà khác với sông Trường Giang ở đặc điểm nào sau đây?
     A: Bắt nguồn từ sơn nguyên Tây Tạng, chảy về phía đông.
     B: Bồi đắp nên các đồng bằng rộng, màu mỡ ở hạ lưu.
     C: Có chế độ nước sông thất thường, hay có lụt lớn.
     D: Có lũ lớn vào cuối hạ, đầu thu và cạn vào đông xuân.
    3 Các đồng bằng lớn ở châu Á có nguồn gốc hình thành do
     A: băng hà.
     B: phù sa biển.
     C: vận động kiến tạo.
     D: phù sa sông.
    4 Đặc điểm khí hậu nổi bật ở Tây Nam Á là
     A: nóng ẩm.
     B: lạnh ẩm.
     C: khô hạn.
     D: ẩm ướt.
    5 Khu vực có mưa nhiều nhất thế giới là
     A: Đông Á và Bắc Á.
     B: Đông Bắc Á và Tây Á.
     C: Nam Á và Đông Nam Á.
     D: Tây Nam Á và Đông Á.
    6 Nhật Bản là quốc gia có đặc điểm nào sau đây?
     A: Nền kinh tế – xã hội phát triển toàn diện.
     B: Thuộc nhóm nước công nghiệp mới.
     C: Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
     D: Giàu tài nguyên khoáng sản và hải sản.
    7 Dân cư ở Tây Nam Á chủ yếu thuộc chủng tộc nào sau đây?
     A: Môn-gô-lô-it.
     B: Nê-grô-it.

    C: Ơ-rô-pê-ô-it.
    D: Ô-xtra-lô-it
    8 “Cách mạng trắng” và “cách mạng xanh” ở Nam Á thuộc lĩnh vực nào sau đây?
     A: dịch vụ.
     B:công nghiệp.
     C: nông nghiệp.
     D: du lịch.
    9 Các kiểu khí hậu phổ biến của châu Á là
     A: khí hậu ôn đới và khí hậu nhiệt đới.
     B: khí hậu ôn đới và khí hậu cận nhiệt.
     C: khí hậu gió mùa và khí hậu lục địa.
     D: khí hậu gió mùa và khí hậu hải dương.
    10 Cho bảng số liệu:
    Diện tích và dân số một số khu vực của châu Á
    Khu vực      Diện tích (nghìn km2 )       Số dân ( triệu người)
    Năm 2001
    Năm 2015
    Nam Á
    4489
    1356
    1823
    (Nguồn: Niên giám thống kê 2015, NXB Thống kê 2016)
    Mật độ dân số của Nam Á năm 2001 và năm 2015 lần lượt là
     A: 33 người/km2 và 24 người/km2 .
     B: 30 người/km2 và 40 người/km2 .
     C:331 người/km2 và 246 người/km2 .
     D: 302 người/km2 và 406 người/km2 .
    11 Sông ngòi ở khu vực Bắc Á có đặc điểm nào sau đây?
     A: Chảy theo hướng từ nam lên bắc.
     B: Lượng nước nhiều nhất vào cuối hạ, đầu thu.
     C: Mạng lưới sông ngòi thưa thớt.
     D: Chế độ nước sông điều hoà.
    12 Nằm giữa dãy Gát Đông và Gát Tây là
     A: bán đảo A-rap.
     B: đồng bằng Ấn – Hằng.
     C: sơn nguyên Đê-can.
     D: hoang mạc Tha.
    13 Ý nào sau đây không phải đặc điểm địa hình ở Tây Nam Á?
     A: Có các dãy núi cao bao quanh các sơn nguyên.
     B: Đồng bằng Lưỡng Hà nhiều phù sa, màu mỡ.
     C: Có dãy Hi-ma-lay-a chạy theo hướng tây bắc – đông nam.
     D: Núi và cao nguyên tập trung ở phía đông bắc và tây nam.
    14 Đông Á tiếp giáp với đại dương nào sau đây?
     A: Bắc Băng Dương.
     B: Ấn Độ Dương.
     C: Thái Bình Dương.
     D: Đại Tây Dương.
    15 Các núi và sơn nguyên cao của châu Á tập trung chủ yếu ở
     A: phía bắc.
     B: vùng duyên hải.
     C: phía nam.
     D: vùng trung tâm.
    16 Trở ngại lớn nhất cho phát triển kinh tế của các nước Nam Á là
     A: tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
     B: khí hậu khắc nghiệt, khô hạn.
     C: tồn tại nhiều mâu thuẫn, xung đột.
     D: tình hình chính trị -xã hội không ổn định.
    17 Đặc điểm nào sau đây không đúng với tự nhiên của châu Á?
     A: Có diện tích đứng thứ 2 thế giới.
     B: Kéo dài từ vùng cực Bắc đến vùng Xích Đạo.
     C: Là một bộ phận của lục địa Á – Âu.
     D: Tiếp giáp với hai châu lục và ba đại dương rộng lớn.
    18 Ngành nào sau đây không phải là ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản?
     A: Khai thác khoáng sản.
     B: Sản xuất hàng tiêu dùng.
     C: Điện tử – tin học.
     D: Chế tạo ôtô, tàu biển.
    19 Nhận định nào dưới đây không đúng về đặc điểm dân cư ở châu Á?
     A: Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao nhất thế giới.
     B: Có số dân đông nhất thế giới.
     C: Có nhiều chủng tộc cùng chung sống với nhau.
     D: Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn.
    20 Đồng bằng Lưỡng Hà được bồi đắp bởi phù sa của hai hệ thống sông
     A: Ti-grơ và Ơ-phrát.
     B: A-mua và Ô-bi.
     C: Hoàng Hà và Trường Giang.
     D: Ấn và Hằng.
    21 Thành tựu nông nghiệp quan trọng nhất của Trung Quốc là
     A: giải quyết tốt vấn đề lương thực cho hơn 1,3 tỉ dân.
     B: trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.
     C: có nền nông nghiệp hiện đại hàng đầu thế giới.
     D: sản xuất nông nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao và ổn định.
    22 Nguyên nhân dẫn đến khí hậu châu Á phân hóa thành nhiều đới, nhiều kiểu khí hậu do
     A: định hình bờ biển khúc khuỷu.
     B: vị trí gần biển hay xa biển.
     C: lãnh thổ trải dài từ vùng cực Bắc đến vùng xích đạo.
     D: kích thước lãnh thổ rộng, cấu tạo địa hình phức tạp.
    23 Tây Nam Á không tiếp giáp với châu lục nào sau đây?
     A: Châu Mĩ.
     B: Châu Âu.
     C: Châu Á.
     D: Châu Phi.
    24 Xung đột, nội chiến và bất ổn ở khu vực Tây Nam Á dẫn đến hậu quả nào sau đây?
     A: Chênh lệch giàu – nghèo.
     B: Gia tăng đói nghèo.
     C: Thúc đẩy đô thị hóa.
     D: Dân số tăng nhanh.
    25 Hiện nay, Ấn Độ được xếp vào nhóm nước nào sau đây?
     A: Đang phát triển.
     B: Công nghiệp mới (NICs).
     C: Kém phát triển.
     D: Phát triển.

    Bình luận
  2. 1. Cảnh quan đài nguyên được phân bố chủ yếu ở

    A: vùng trung tâm châu Á.

    B: vùng cực Bắc châu Á.

    C: cực Nam châu Á.

    D: cực Tây châu Á.

    2. Sông Hoàng Hà khác với sông Trường Giang ở đặc điểm nào sau đây?

    A: Bắt nguồn từ sơn nguyên Tây Tạng, chảy về phía đông.

    B: Bồi đắp nên các đồng bằng rộng, màu mỡ ở hạ lưu.

    C: Có chế độ nước sông thất thường, hay có lụt lớn.

    D: Có lũ lớn vào cuối hạ, đầu thu và cạn vào đông xuân.

    3 Các đồng bằng lớn ở châu Á có nguồn gốc hình thành do

    A: băng hà. B: phù sa biển. C: vận động kiến tạo. D: phù sa sông.

    4 Đặc điểm khí hậu nổi bật ở Tây Nam Á là

    A: nóng ẩm. B: lạnh ẩm. C: khô hạn. D: ẩm ướt.

    5 Khu vực có mưa nhiều nhất thế giới là

    A: Đông Á và Bắc Á.

    B: Đông Bắc Á và Tây Á.

    C: Nam Á và Đông Nam Á.

    D: Tây Nam Á và Đông Á.

    6 Nhật Bản là quốc gia có đặc điểm nào sau đây?

    A: Nền kinh tế – xã hội phát triển toàn diện.

    B: Thuộc nhóm nước công nghiệp mới.

    C: Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.

    D: Giàu tài nguyên khoáng sản và hải sản.

    7 Dân cư ở Tây Nam Á chủ yếu thuộc chủng tộc nào sau đây?

    A: Môn-gô-lô-it.

    B: Nê-grô-it.

    C: Ơ-rô-pê-ô-it.

    D: Ô-xtra-lô-it

    8 “Cách mạng trắng” và “cách mạng xanh” ở Nam Á thuộc lĩnh vực nào sau đây?

    A: dịch vụ. B: công nghiệp. C: nông nghiệp. D: du lịch.

    9 Các kiểu khí hậu phổ biến của châu Á là

    A: khí hậu ôn đới và khí hậu nhiệt đới.

    B: khí hậu ôn đới và khí hậu cận nhiệt.

    C: khí hậu gió mùa và khí hậu lục địa.

    D: khí hậu gió mùa và khí hậu hải dương.

    10 Cho bảng số liệu: Diện tích và dân số một số khu vực của châu Á Khu vực Diện tích (nghìn km2 ) Số dân ( triệu người) Năm 2001 Năm 2015 Nam Á 4489 1356 1823 (Nguồn: Niên giám thống kê 2015, NXB Thống kê 2016) Mật độ dân số của Nam Á năm 2001 và năm 2015 lần lượt là

    A: 33 người/km2 và 24 người/km2 .

    B: 30 người/km2 và 40 người/km2 .

    C: 331 người/km2 và 246 người/km2 .

    D: 302 người/km2 và 406 người/km2 .

    11 Sông ngòi ở khu vực Bắc Á có đặc điểm nào sau đây?

    A: Chảy theo hướng từ nam lên bắc.

    B: Lượng nước nhiều nhất vào cuối hạ, đầu thu.

    C: Mạng lưới sông ngòi thưa thớt.

    D: Chế độ nước sông điều hoà.

    12 Nằm giữa dãy Gát Đông và Gát Tây là

    A: bán đảo A-rap.

    B: đồng bằng Ấn – Hằng.

    C: sơn nguyên Đê-can.

    D: hoang mạc Tha.

    13 Ý nào sau đây không phải đặc điểm địa hình ở Tây Nam Á?

    A: Có các dãy núi cao bao quanh các sơn nguyên.

    B: Đồng bằng Lưỡng Hà nhiều phù sa, màu mỡ.

    C: Có dãy Hi-ma-lay-a chạy theo hướng tây bắc – đông nam.

    D: Núi và cao nguyên tập trung ở phía đông bắc và tây nam.

    14 Đông Á tiếp giáp với đại dương nào sau đây?

    A: Bắc Băng Dương.

    B: Ấn Độ Dương.

    C: Thái Bình Dương.

    D: Đại Tây Dương.

    15 Các núi và sơn nguyên cao của châu Á tập trung chủ yếu ở

    A: phía bắc.

    B: vùng duyên hải.

    C: phía nam.

    D: vùng trung tâm.

    16 Trở ngại lớn nhất cho phát triển kinh tế của các nước Nam Á là

    A: tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.

    B: khí hậu khắc nghiệt, khô hạn.

    C: tồn tại nhiều mâu thuẫn, xung đột.

    D: tình hình chính trị -xã hội không ổn định.

    17 Đặc điểm nào sau đây không đúng với tự nhiên của châu Á?

    A: Có diện tích đứng thứ 2 thế giới.

    B: Kéo dài từ vùng cực Bắc đến vùng Xích Đạo.

    C: Là một bộ phận của lục địa Á – Âu.

    D: Tiếp giáp với hai châu lục và ba đại dương rộng lớn.

    18 Ngành nào sau đây không phải là ngành công nghiệp mũi nhọn của Nhật Bản?

    A: Khai thác khoáng sản.

    B: Sản xuất hàng tiêu dùng

    . C: Điện tử – tin học.

    D: Chế tạo ôtô, tàu biển.

    19 Nhận định nào dưới đây không đúng về đặc điểm dân cư ở châu Á?

    A: Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao nhất thế giới.

    B: Có số dân đông nhất thế giới.

    C: Có nhiều chủng tộc cùng chung sống với nhau.

    D: Là nơi ra đời của nhiều tôn giáo lớn.

    20 Đồng bằng Lưỡng Hà được bồi đắp bởi phù sa của hai hệ thống sông

    A: Ti-grơ và Ơ-phrát.

    B: A-mua và Ô-bi.

    C: Hoàng Hà và Trường Giang.

    D: Ấn và Hằng.

    21 Thành tựu nông nghiệp quan trọng nhất của Trung Quốc là

    A: giải quyết tốt vấn đề lương thực cho hơn 1,3 tỉ dân.

    B: trở thành quốc gia xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.

    C: có nền nông nghiệp hiện đại hàng đầu thế giới.

    D: sản xuất nông nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao và ổn định.

    22 Nguyên nhân dẫn đến khí hậu châu Á phân hóa thành nhiều đới, nhiều kiểu khí hậu do

    A: định hình bờ biển khúc khuỷu.

    B: vị trí gần biển hay xa biển.

    C: lãnh thổ trải dài từ vùng cực Bắc đến vùng xích đạo.

    D: kích thước lãnh thổ rộng, cấu tạo địa hình phức tạp.

    23 Tây Nam Á không tiếp giáp với châu lục nào sau đây?

    A: Châu Mĩ. B: Châu Âu. C: Châu Á. D: Châu Phi.

    24 Xung đột, nội chiến và bất ổn ở khu vực Tây Nam Á dẫn đến hậu quả nào sau đây?

    A: Chênh lệch giàu – nghèo.

    B: Gia tăng đói nghèo.

    C: Thúc đẩy đô thị hóa.

    D: Dân số tăng nhanh.

    25 Hiện nay, Ấn Độ được xếp vào nhóm nước nào sau đây?

    A: Đang phát triển.

    B: Công nghiệp mới (NICs).

    C: Kém phát triển.

    D: Phát triển.

    Bình luận

Viết một bình luận