Câu 2: Cho các chất sau đây: Na,O; HgO; H,SO;; Fe(OH);; CO; AICI;; CaSO;; Al:(SO4)3; H;PO4; CuCl;; Mg;(PO4);; NaHCO;; HNO;; Al(OH);. Gọi tên từng chất

Câu 2: Cho các chất sau đây: Na,O; HgO; H,SO;; Fe(OH);; CO; AICI;; CaSO;; Al:(SO4)3; H;PO4; CuCl;; Mg;(PO4);; NaHCO;; HNO;;
Al(OH);. Gọi tên từng chất và cho biết mỗi chất trên thuộc loại hợp chất nào?

0 bình luận về “Câu 2: Cho các chất sau đây: Na,O; HgO; H,SO;; Fe(OH);; CO; AICI;; CaSO;; Al:(SO4)3; H;PO4; CuCl;; Mg;(PO4);; NaHCO;; HNO;; Al(OH);. Gọi tên từng chất”

  1. $Na_2O$: natri oxit (oxit bazơ)

    $HgO$: thuỷ ngân (II) oxit (oxit bazơ)

    $H_2SO_4$: axit sunfuric (axit) 

    $Fe(OH)_3$: sắt (III) hidroxit (bazơ)

    $CO_2$: cacbon đioxit (oxit axit)

    $AlCl_3$: nhôm clorua (muối)

    $CaSO_4$: canxi sunfat (muối)

    $Al_2(SO_4)_3$: nhôm sunfat (muối)

    $H_3PO_4$: axit photphoric (axit)

    $CuCl_2$: đồng (II) clorua (muối)

    $Mg_3(PO_4)_2$: magie photphat (muối)

    $NaHCO_3$: natri hidrocacbonat (muối)

    $HNO_3$: axit nitric (axit)

    $Al(OH)_3$: nhôm hidroxit (bazơ)

    Bình luận
  2. Đáp án:

     oxit bazơ:

    Na2O : natri hidro oxit

    HgO : thủy ngân (2) oxit

    CaSO4 : canxi sunfat

    CO2: cacbon đi oxit

    AlCl3 : muối nhôm clorua

    H3PO4 : tri hidro phốt phát

    CuCl2: muối đồng clorua

    Mg3(PO4)2: magie phốt phát

    NaHCO3 :  muối natri hidro cácbonat

    HNO3: hidro nitơrát

     Al(OH)3 : nhôm hidro oxit

    Giải thích các bước giải:

     CHÚC BẠN HỌC TỐT !

    Bình luận

Viết một bình luận