Cấu trúc câu tiếng anh vs các từ sau:
Confiscate
Tất tần tật các cấu trúc nhé( liên quan đến các từ đó)
Ngoài ra cho mình những từ đồng nghĩa với từ trên nha
Cấu trúc câu tiếng anh vs các từ sau:
Confiscate
Tất tần tật các cấu trúc nhé( liên quan đến các từ đó)
Ngoài ra cho mình những từ đồng nghĩa với từ trên nha
confiscate (v) tịch thu, sung công.
Từ đồng nghĩa: accroach , annex , appropriate , arrogate , assume , commandeer , confisticate , expropriate , glom on to , grab , hijack , impound , liberate , moonlight requisition , possess oneself of , preempt , sequester , sequestrate , swipe , take , take over , usurp , snatch , seize.
* Cấu trúc: Cái này thì do nó là động từ sẵn rồi nên hình như không có cấu trúc đâu bé ơi ><