Chép tất cả các thì học lớp 7 (tiếng Anh) 03/11/2021 Bởi Adalyn Chép tất cả các thì học lớp 7 (tiếng Anh)
1. Hiện tại đơn. (+) Khẳng định: S + V(s/es) + O. (-) Phủ định: S + do/does + not + V + O. (?) Nghi vấn : Do/Does + S + V + O ? 2. Hiện tại tiếp diễn. (+) Khẳng định: S + is/are/am + V-ing + O. (-) Phủ định: S + is/are/am + not + V-ing + O. (?) Nghi vấn : Is/Are/Am + s + V-ing + O. ? 3. Quá khứ đơn. (+) Khẳng định: S + V(2/ed) + O. (-) Phủ định: S + did + not + V + O. (?) Nghi vấn : Did + S + V + O.? 4. Quá khứ tiếp diễn. (+) Khẳng định: S + was/were + V-ing + O. (-) Phủ định: S + was/were + not + V- ing + O. (?) Nghi vấn : Was/Were + S + V-ing + O.? 5. Tương lai đơn. (+) Khẳng định: S + will + V + O. (-) Phủ định: S + will + not + V + O. (?) Nghi vấn : Will + S + V + O.? 6. Hiện tịa hoàn thành. (+) Khẳng định: S + have/has + V(3/ed) + O. (-) Phủ định: S + have/has + not + V(3/ed) + O. (?) Nghi vấn : Have/has + S+V(3/ed)+ O.? 7. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn. (+) Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + O. (-) Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + O. (?) Nghi vấn : Have/has + S + been + V-ing + O.? Bình luận
Thì quá khứ đơn: S+V_ed hoặc S+was/were+O Thì hiện tại đơn: S+V(s/es)+O… Thì hiện tại tiếp diễn : S+am/is/are+V_ing+O… Thì hiện tại hoàn thành: S+have/has+V3 Thì tương lai đơn: S+will+V(inf) Xin ctlhn nha emm^_^ @Nhi @Destroyer squad Bình luận
1. Hiện tại đơn.
(+) Khẳng định: S + V(s/es) + O.
(-) Phủ định: S + do/does + not + V + O.
(?) Nghi vấn : Do/Does + S + V + O ?
2. Hiện tại tiếp diễn.
(+) Khẳng định: S + is/are/am + V-ing + O.
(-) Phủ định: S + is/are/am + not + V-ing + O.
(?) Nghi vấn : Is/Are/Am + s + V-ing + O. ?
3. Quá khứ đơn.
(+) Khẳng định: S + V(2/ed) + O.
(-) Phủ định: S + did + not + V + O.
(?) Nghi vấn : Did + S + V + O.?
4. Quá khứ tiếp diễn.
(+) Khẳng định: S + was/were + V-ing + O.
(-) Phủ định: S + was/were + not + V- ing + O.
(?) Nghi vấn : Was/Were + S + V-ing + O.?
5. Tương lai đơn.
(+) Khẳng định: S + will + V + O.
(-) Phủ định: S + will + not + V + O.
(?) Nghi vấn : Will + S + V + O.?
6. Hiện tịa hoàn thành.
(+) Khẳng định: S + have/has + V(3/ed) + O.
(-) Phủ định: S + have/has + not + V(3/ed) + O.
(?) Nghi vấn : Have/has + S+V(3/ed)+ O.?
7. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
(+) Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + O.
(-) Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + O.
(?) Nghi vấn : Have/has + S + been + V-ing + O.?
Thì quá khứ đơn: S+V_ed hoặc S+was/were+O
Thì hiện tại đơn: S+V(s/es)+O…
Thì hiện tại tiếp diễn : S+am/is/are+V_ing+O…
Thì hiện tại hoàn thành: S+have/has+V3
Thì tương lai đơn: S+will+V(inf)
Xin ctlhn nha emm^_^
@Nhi
@Destroyer squad