chia các này câu ra hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn các câu như sau :(rise,go,spend,not rain,have,move,receive,visit,read,call,be not)

chia các này câu ra hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn các câu như sau :(rise,go,spend,not rain,have,move,receive,visit,read,call,be not)

0 bình luận về “chia các này câu ra hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn các câu như sau :(rise,go,spend,not rain,have,move,receive,visit,read,call,be not)”

  1. rise / rises/rising

    go/goes/going

    spend/spends/spending

    have/has/having

    move/moves/moving

    receive/receives/receiving

    visit/visits/visiting

    read/reads/reading

    call/calls/calling

    Bình luận
  2. rise – risen

    go – gone

    spend – spent ( spended )

    not rain – haven’t ( hasn’t ) rained

    have – had

    move – moved

    receive – received

    visit – visited

    read – read

    call – called 

    be not – haven’t ( hasn’t ) been

    Bình luận

Viết một bình luận