CHIA ĐỘNG TỪ: 1.While she was going to the market.She(see)___her old boy frined. 27/11/2021 Bởi aihong CHIA ĐỘNG TỪ: 1.While she was going to the market.She(see)___her old boy frined.
1.While she was going to the market.She(see)_saw__her old boy frined. -> Past Continuous + Simple Past Bình luận
`\to` saw Hành động đang xảy ra thì hành động khác chen vào nên chia thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn Bình luận
1.While she was going to the market.She(see)_saw__her old boy frined.
-> Past Continuous + Simple Past
`\to` saw
Hành động đang xảy ra thì hành động khác chen vào nên chia thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn