Chia động từ I promise that I ( do not) late for school again 13/07/2021 Bởi Madeline Chia động từ I promise that I ( do not) late for school again
I promise that I ( do not) won’t go late for school again # SIM won’t go (promise + S + will (not) + V) Bình luận
`->` won’t go `->` Đây là câu kết hợp với mệnh đề ở dạng “promise” `->` Cấu trúc: S + promise + (that) + S + will/would + V + … `->` Dùng để diễn tả lời hứa của ai đó, thực hiện hành động nào đó nhưng nhấn mạnh vào chủ ngữ * Note: `->` Định nghĩa không copy of GG Bình luận
I promise that I ( do not) won’t go late for school again
# SIM
won’t go (promise + S + will (not) + V)
`->` won’t go
`->` Đây là câu kết hợp với mệnh đề ở dạng “promise”
`->` Cấu trúc: S + promise + (that) + S + will/would + V + …
`->` Dùng để diễn tả lời hứa của ai đó, thực hiện hành động nào đó nhưng nhấn mạnh vào chủ ngữ
* Note:
`->` Định nghĩa không copy of GG