childcare-progress-enthusiatic-engage-tension(confi)-intiative(conta)-determind-decision-mature-motivated-govern-stability-teenage-certificate-together
Sắp xếp lại các từ sau với các chữ đầu được xếp theo thứ tự bảng chữ cái
VD: Các từ có chữ a ở đầu xong đến các từ có chữ b ở đầu,…. cho đến hết
các từ viết liền nhau, cách nhau bởi dấu gạch ngang
childcare -certificate- determind -decision- enthusiatic -engage -govern -mature- intiative -motivated -progress -stability- tension -teenage -together
childcare-certidicate-determind-decision-enthusiatic-engage-govern-intiative-mature-motivated-stability-progress-teenage-tension-together