cho 1 từ ngữ trong các phiên âm sau /ɪ/ /e/ /ɒ/ /ʌ/ /ɪə/ /æ/ 04/12/2021 Bởi Cora cho 1 từ ngữ trong các phiên âm sau /ɪ/ /e/ /ɒ/ /ʌ/ /ɪə/ /æ/
/ɪ/ /e/ /ɒ/ /ʌ/ /ɪə/ /æ/
kick check wash cut ear cat
/ɪ/ : his
/e/: head
/ɒ/: box
/ʌ/: some
/ɪə/: hear
/æ/: international