Cho 10 từ sau : bird – watching , board game , collage , gallery , gymnastics , horse – riding, ice – skating , mountain cimbing , hate , plant . Hã

By Sarah

Cho 10 từ sau : bird – watching , board game , collage , gallery , gymnastics , horse – riding, ice – skating , mountain cimbing , hate , plant . Hãy viết một đoạn văn bằng tiếng anh hoàn chỉnh có chứa tất cả 10 từ trên




Viết một bình luận