Cho em xin những muối ko tan trong axit + màu của chúng Tiện thể em xin luôn cái bảng màu, quên hết rồi :'( 01/09/2021 Bởi Raelynn Cho em xin những muối ko tan trong axit + màu của chúng Tiện thể em xin luôn cái bảng màu, quên hết rồi :'(
Đáp án: Giải thích các bước giải: 1. CuS (Đồng II Sunfua): màu đen 2. AgI (Bạc Iotua): màu vàng nhạt 3. CdS (Cadimi Sunfua): màu vàng 3. HgS (Thuỷ ngân II Sunfua): màu đen 4. PbS (Chì II Sunfua): màu đen 5. AgBr (Bạc Bromua): màu vàng nhạt —đem ra ánh sáng—> hoá đen. 6. BaSO4 (Bari sulfat): màu trắng 7. PbS (Chì II sunfua): màu đen 8. AgCl (Bạc Clorua): màu trắng BẢNG MÀU CỦA KẾT TỦA: MnO2 : ↓ màu đenKMnO4: Đỏ tím Cu(OH)2: Xanh nước biển Cu(OH)2.CuCO3: LụcCuCl2 : Tinh thể nâu, dd: xanh láCuSO4: dd Xanh lam Cu2O: Đỏ gạch CuO: ↓ĐenAg2O: Nâu đenAgO: Đen Au2O: tímAuCl: VàngZnO,CdO: TrắngHgO : Đỏ vàng HgF2,HgCl2,HgBr2: 0 màuHgI2: ĐỏZn(OH)2 ,Cd(OH)2 : TrắngZnCl2 : TrắngFe3O4, Co3O4: xanh đenFe2O3: Đỏ nâuCo2O3, FeO : đenNiO: lục Fe(OH)2 : ↓ trắng xanhCo(OH)2: Hồng Ni(OH)2: LụcFe(OH)3: đỏ nâu Co(OH)3: nâuAl2O3: trắngAu2O3: nâu đenAu(OH)3: bột nâu đỏAuCl3: tinh thể đỏ ngọc AgCl: ↓ trắngAgBr: ↓ vàngAgI: ↓ camAgF2: tinh thể nâu CuS ,FeS ,Fe2S3 ,Ag2S ,PbS ,HgS: đenK2[HgS2]: vàngGeS : đỏ nâu GeS2: trắngSnS2: vàngMnS: HồngSnS: nâu ZnS: trắngCdS: vàng* ↓ Fe(OH)3: nâu đỏ* ↓ Fe(OH)2: trắng (hơi xanh)* ↓ Al(OH)3, CaCO3, BaSO4: trắng* ↓PbS: đen.* ↓ AgCl: trắng —đem ra ánh sáng—> hóa đen.* ↓ AgBr: vàng nhạt —đem ra ánh sáng—> hóa đen.* ↓ AgI: vàng đậm* ↓ Ag2CO3: trắng* ↓ BaSO4: trắng* ↓ Cu2O: đỏ gạch* ↓ Ag3PO4: vàng* ↓ BaSO4, AgCl : Trắng * CuS, PbS, AgS, HgS : Đen CHÚC BẠN HỌC TỐT! Bình luận
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
1. CuS (Đồng II Sunfua): màu đen
2. AgI (Bạc Iotua): màu vàng nhạt
3. CdS (Cadimi Sunfua): màu vàng
3. HgS (Thuỷ ngân II Sunfua): màu đen
4. PbS (Chì II Sunfua): màu đen
5. AgBr (Bạc Bromua): màu vàng nhạt —đem ra ánh sáng—> hoá đen.
6. BaSO4 (Bari sulfat): màu trắng
7. PbS (Chì II sunfua): màu đen
8. AgCl (Bạc Clorua): màu trắng
BẢNG MÀU CỦA KẾT TỦA:
MnO2 : ↓ màu đen
KMnO4: Đỏ tím
Cu(OH)2: Xanh nước biển
Cu(OH)2.CuCO3: Lục
CuCl2 : Tinh thể nâu, dd: xanh lá
CuSO4: dd Xanh lam
Cu2O: Đỏ gạch
CuO: ↓Đen
Ag2O: Nâu đen
AgO: Đen
Au2O: tím
AuCl: Vàng
ZnO,CdO: Trắng
HgO : Đỏ vàng
HgF2,HgCl2,HgBr2: 0 màu
HgI2: Đỏ
Zn(OH)2 ,Cd(OH)2 : Trắng
ZnCl2 : Trắng
Fe3O4, Co3O4: xanh đen
Fe2O3: Đỏ nâu
Co2O3, FeO : đen
NiO: lục
Fe(OH)2 : ↓ trắng xanh
Co(OH)2: Hồng
Ni(OH)2: Lục
Fe(OH)3: đỏ nâu
Co(OH)3: nâu
Al2O3: trắng
Au2O3: nâu đen
Au(OH)3: bột nâu đỏ
AuCl3: tinh thể đỏ ngọc
AgCl: ↓ trắng
AgBr: ↓ vàng
AgI: ↓ cam
AgF2: tinh thể nâu
CuS ,FeS ,Fe2S3 ,Ag2S ,PbS ,HgS: đen
K2[HgS2]: vàng
GeS : đỏ nâu
GeS2: trắng
SnS2: vàng
MnS: Hồng
SnS: nâu
ZnS: trắng
CdS: vàng
* ↓ Fe(OH)3: nâu đỏ
* ↓ Fe(OH)2: trắng (hơi xanh)
* ↓ Al(OH)3, CaCO3, BaSO4: trắng
* ↓PbS: đen.
* ↓ AgCl: trắng —đem ra ánh sáng—> hóa đen.
* ↓ AgBr: vàng nhạt —đem ra ánh sáng—> hóa đen.
* ↓ AgI: vàng đậm
* ↓ Ag2CO3: trắng
* ↓ BaSO4: trắng
* ↓ Cu2O: đỏ gạch
* ↓ Ag3PO4: vàng
* ↓ BaSO4, AgCl : Trắng
* CuS, PbS, AgS, HgS : Đen
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
Bạn xem hình nha