cho em word form và ý nghĩa của các từ sau đây: record, business, annual, pale, faint, crash, request, connect, booth, lecture, graviation,dreamer, r

cho em word form và ý nghĩa của các từ sau đây:
record, business, annual, pale, faint, crash, request, connect, booth, lecture, graviation,dreamer, rich, speed, limit, defrost, position, defend, attack, sink, shelter, stranger, marvel, involved, courage, critic, undoubtedly, absolutely, emphasized, advoid, suburb, movement, communal, recent , fiction, drowned, save, tight, hunter, soar, struck, reward, tremendous, needless, insist, surprising, blow, dishonest

0 bình luận về “cho em word form và ý nghĩa của các từ sau đây: record, business, annual, pale, faint, crash, request, connect, booth, lecture, graviation,dreamer, r”

  1. hình thức thì ko biết nha, sorry

    record: ghi lại

    business: kinh doanh

    annual: hàng năm

    pale: nhợt nhạt

    faint: mờ nhạt

    request: yêu cầu

    connect: kết nối

    booth: gian hàng

    dreamer: người mơ mộng

    rich: giàu có

    speed: tốc độ

    limit: giới hạn

    defrost: rã đông

    position: chức vụ

    defend: phòng thủ

    attack: tấn công

    sink: bồn rửa

    shelter: mái ấm

    stranger: người lạ

    marvel: kì quan

    mấy từ kia hỏng biết sorry nhiều

    Bình luận

Viết một bình luận