Cho mình hỏi những từ này đi với động từ nào sau đây ; Động từ : play , do , have , study. Từ : drawing , painting ,basketball , football , volleyball

Cho mình hỏi những từ này đi với động từ nào sau đây ;
Động từ : play , do , have , study.
Từ : drawing , painting ,basketball , football , volleyball , badminton , Maths , Science , English , Physics , homework , pop music , lessons , breakfast , lunch , dinner , judo , exercise , History , Geography , vocabulary , the piano , the guitar , Vietnamese.

0 bình luận về “Cho mình hỏi những từ này đi với động từ nào sau đây ; Động từ : play , do , have , study. Từ : drawing , painting ,basketball , football , volleyball”

  1. – play: basketball, football, volleyball, badminton, the piano, the guitar, pop music.

    – do: homework, judo, exercise, lessons.

    – have: lunch, dinner, breakfast.

    – study: drawing, painting, Maths, Science, English, Physics, History, Geography, vocabulary, Vietnamese.

     ~Xin hay nhất~

    Bình luận
  2. Play => basketball , football , volleyball , badminton , pop music , the piano , the guitar .

    Do => homework , lessons , judo , exercise .

    Have => lunch , breakfast , dinner .

    Study => drawing , painting , Maths , Science , Enghlish , Physics , History , Geography , vocabulary , Vietnamese .

    @Lethaoanblackpink

    Chúc bn hok tốt !!!! ^.^

    Cho mik 5* và ctrlh nhó !!!

    Bình luận

Viết một bình luận