Cho mình xin tất cả công thức về mấy cái thì với ạ

Cho mình xin tất cả công thức về mấy cái thì với ạ

0 bình luận về “Cho mình xin tất cả công thức về mấy cái thì với ạ”

  1. 1. Thì hiện tại đơn – simple present tense
    – Với động từ thường
    + (+): S + Vs/es + O
    + (-): S+ do/does + not + V +O
    + (?): Do/does + S + V+ O ?
    – Với động từ tobe
    + (+): S+ am/is/ are + O
    + (-): S + am/is/ are + not + O
    + (?): Am/is/ are + S + O?
    2. Thì hiện tại tiếp diễn – present progressive
    – Công thức:
    + (+): S + be (am/ is/ are) + V_ing + O
    + (-):S+ be + not + V_ing + O
    + (?): Be + S+ V_ing + O?
    3. Thì hiện tại hoàn thành – present perfect
    – Công thức:
    + (+): S + have/ has + past participle (V3) + O
    + (-): S + have/ has + not+ past participle + O
    + (?): Have/ has +S+ past participle + O?
    4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense
    Công thức:
    (+): S + has/have been + V_ing
    (-): S + has/have not been + V-ing

    (?):  Have/Has + S + been + V-ing?
    5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense
    – Với động từ thường
    + (+): S + V_ed + O
    + (-): S + did+ not + V + O
    + (?): Did + S+ V+ O ?
    – Với tobe
    + (+): S + was/were + O
    + (-): S+ was/ were + not + O
    + (?): Was/were + S+ O ?
    6. Thì quá khứ tiếp diễn – past progessive
    – Công thức:
    + (+): S + was/were + V_ing + O
    + (-): S + wasn’t/weren’t+ V-ing + O
    + (?): Was/were + S+ V-ing + O?
    7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
    Công thức:
    (+): S + had + V3/ed + O
    (-): S + had + not + V3/ed + O
    (?): Had + S + V3/ed + O?
    8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense 
    Công thức:
    (+): S + had been + V_ing + O
    (-): S + had + not + been + V_ing + O
    (?): Had + S + been + V_ing + O? ​
    9. Thì tương lai đơn – Simple future tense
    Công thức:
    (+): S + shall/will + V(infinitive) + O
    (-): S + shall/will + not + V(infinitive) + O
    (?):Shall/will+S + V(infinitive) + O?
    10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense
    Công thức:
    (+): S + will/shall + be + V-ing
    (-): S + will/shall + not + be + V-ing
    (?): Will/shall + S + be + V-ing?

    11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense

    Công thức:

    (+): S + shall/will + have + V3/ed

    (-): S + shall/will not + have + V3/ed

    (?): Shall/Will+ S + have + V3/ed?

    12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense

    Công thức:

    (+): S + shall/will + have been + V-ing + O

    (-): S + shall/will not+ have + been + V-ing

    (?): Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?

    Bình luận

Viết một bình luận