Chọn từ có âm khác với các từ còn loại
1. A. knife B. of C. leaf D. life ( gạch chân ở chữ f )
2. A. although B. enough C. paragraph D. cough
3. A.headache B. architect C. chemical D. children
4. A. junk B. sun C. put D. adult
5. A. aerobics B. calories C. cycling D. doctor
Chọn từ có âm khác với các từ còn lại
1. A. knife B. of C. leaf D. life ( gạch chân ở chữ f )
2. A. although B. enough C. paragraph D. cough
3. A.headache B. architect C. chemical D. children
4. A. junk B. sun C. put D. adult
5. A. aerobics B. calories C. cycling D. doctor
$\text{@ Chiii S A D}$
Active Activity.
$1. B$
$2. A$
$3. D$
$4. C$
$5. B$