Chọn từ có cách phát âm khác
(1) A. naked B. visited C. cooked D. wicked
(2) A. relationship B. recommend C. resident D. revolution
(3) A. exchange B. charity C. teacher D. chorus
(4) A. threaten B. northern C. earth D. healthy
=>
1. C /t/ còn lại /id/
2. A /ɪ/ còn lại /e/
3. D /k/ còn lại /tʃ/
4. B /ð/ còn lại /θ/
1. C . Cooked
2. A . relationship
3. D . chorus
4. D . healthy
Cho mk xin hay nhất + 5 sao
Chúc bn học tốt