Chọn từ có cách phát âm khác
Question 1. A. accident B. jazz C. stamp D. watch
Question 2. A. this B. thick C. maths D. thin
Question 3. A. gas B. gain C. germ D. good
Question 4. A. spear B. gear C. fear D. pear
Chọn từ có cách phát âm khác
Question 1. A. accident B. jazz C. stamp D. watch
Question 2. A. this B. thick C. maths D. thin
Question 3. A. gas B. gain C. germ D. good
Question 4. A. spear B. gear C. fear D. pear
`1. D` phát âm /ɒ/ còn lại /æ/
`2. A` phát âm /ð/ còn lại /θ/
`3. C` phát âm /dʒ/ còn lại /g/
`4. D` phát âm/e/ còn lại /ɪə/
@ `Ly`
`1.` D ( âm /a/ còn lại âm /ea/ )
`2.` A ( âm /ơ/ còn lại âm /0/ )
`3.` C ( âm /dʒ/ còn lại âm /g/ )
`4.` D ( âm /e/ còn lại /ie/ )