Choose the word having different stress and look up dictionary to mark the stress.
0. A. ‘harvest B. pa’rade C. ‘music D. ‘village
36.A. silent B. noisy C. pretty D. polite
37. A. station B. season C. sandal D. police
38.A. agree B. hurry C. enter D. visit
39. A. describe B. fasten C. listen D. hover
40.A. degree B. student C. funny D. widen
41.A. traffic B. dancer C. cycling D. balloon
42. A. central B. gripping C. complete D. boring
43.A. answer B. listen C. enter D. obey
44.A. station B. healthy C. safety D. alone
45.A. tidy B. complete C. extend D. mistake
46.A. fairy B. offer C. plumber D. factor
47.A. supply B. failure C. design D. locate
48.A. design B. devote C. chemist D. explore
49.A. support B. reason C. remove D. infer
50.A. confide B. cherish C. begin D. agree
36.D ( âm 2 còn lại âm 1 )
37.D ( âm 2 còn lại âm 1 )
38.A ( âm 2 còn lại âm 1 )
39.A ( âm 2 còn lại âm 1 )
40.A ( âm 2 còn lại âm 1 )
41.D ( âm 2 còn lại âm 1 )
42.C ( âm 2 còn lại âm 1 )
43.D ( âm 2 còn lại âm 1 )
44.D ( âm 2 còn lại âm 1 )
45.A ( âm 1 còn lại âm 2 )
46. bỏ qua nha thấy cứ sai sai ( âm 1 hết nha )
47.bỏ qua nha thấy cứ sai sai ( âm 2 hết nha )
48.C ( âm 2 còn lại âm 1 )
49.B ( âm 1 còn lại âm 2 )
50.B ( âm 1 còn lại âm 2 )
=>
36. D nhấn âm 2 còn lại 1
37. D nhấn âm 2 còn lại 1
38. A nhấn âm 2 còn lại 1
39. A nhấn âm 2 còn lại 1
40. A nhấn âm 2 còn lại 1
41. D nhấn âm 2 còn lại 1
42. C nhấn âm 2 còn lại 1
43. D nhấn âm 2 còn lại 1
44. D nhấn âm 2 còn lại 1
45. A nhấn âm 1 còn lại 2
46. Tất cả đều nhấn âm 1
47. B nhấn âm 1 còn lại 2
48. C nhấn âm 1 còn lại 2
49. B nhấn âm 1 còn lại 2
50. B nhấn âm 1 còn lại 2