Choose the word whose primary stress differently from the rest. 1. A. follow B. happy C. household D. convince 2. A. member B. lucky C. discuss D. vie

Choose the word whose primary stress differently from the rest.
1. A. follow B. happy C. household D. convince
2. A. member B. lucky C. discuss D. viewpoint
3. A. belief B. conflict C. manner D. footstep
4. A. problem B. childcare C. between D. family
5. A. classmate B. schoolwork C. friendship D. involve
6. A. reconcile B. argument C. attractive D. Internet
7. A. achieve B. become C. feeling D. engage
8. A. potential B. counsellor C. educate D. sympathy
9. A. limit B. remind C. rely D. inform
10. A. schedule B. routine C. reliant D. control
11. A. ability B. influence C. surprise D. assignment
12. A. interesting B. management C. confidence D. independent
13. A. access B. barrier C. community D. charity
14. A. mobility B. cognitive C. accessible D. campaign
15. A. coordination B. disability C. discrimination D. humanitarian
16. A. disabled B. disrespectful C. donate D. impaired
17. A. assistance B. association C. behaviour D. digest
18. A. discriminate B. brochure C. charter D. delicate
19. A. academic B. elongated C. constitution D. economic
20. A. external B. govern C. graceful D. inner
giúp em với ạ, mai cô kiểm tra mà giờ nhiều đề phải soạn quá :((

0 bình luận về “Choose the word whose primary stress differently from the rest. 1. A. follow B. happy C. household D. convince 2. A. member B. lucky C. discuss D. vie”

  1. Choose the word whose primary stress differently from the rest.

    1. D convince (nhấn âm 2). còn lại là 1

    2 C discuss (nhấn âm 2) còn lại 1

    3, C manner (nhấn âm 2) còn lại 1

    4. C between ( nhấn âm 2) còn lài là 1

    5, D involve (nhấn âm 2) còn lại 1

    6,C attractive ( nhấn âm 2) còn lại 1

    7 C feeling ( nhấn âm 1 ) còn lại 2

    8 A potential ( nhấn âm 2) còn lại 1

    9 A limit ( nhấn âm 1) còn lại âm 2

    10 A schedule( nhấn âm 1) còn lại âm 2

    11 B influence ( nhấn âm 1) còn lại âm 2

    12 D independent ( nhấn âm 3) còn lại 1

    13 C community ( nhấn âm 2) còn lại 1

    14 B cognitive (nhấn âm 1) còn lại âm 2

    15 C disability (nhấn âm 3) còn lại 4

    16 disrespectful (nhấn âm 3 ) còn lại là âm 2

    17 association ( nhấn âm 4 ) còn lại nhấn âm 2

    18 A discriminate ( nhấn âm 2) còn lại nhấn âm 1

    19 B elongated nhấn âm 1 còn n lại nhấn âm 3

    20 A external nhấn âm 2 còn lại nhấn âm 1

    Bình luận

Viết một bình luận