Chứng minh các đẳng thức sau A) (a-b)^3 = – (b-a)^3 B) (-a-b)^2= (a +b)^2 28/08/2021 Bởi Hailey Chứng minh các đẳng thức sau A) (a-b)^3 = – (b-a)^3 B) (-a-b)^2= (a +b)^2
Đáp án: Giải thích các bước giải: $-(b-a)^3=-(b^3-3b^2a+3ba^2-a^3)=-b^3+3b^2a-3ba^2+a^3$ $=a^3-3a^2b+3ab^2-b^3=(a-b)^3$ $=>đpcm$ $(-a-b)^2=(-a)^2-(-2ab)+b^2=a^2+2ab+b^2=(a+b)^2$ $=>đpcm$ Bình luận
Đáp án: $\text{ A (a-b)³ = -(b-a)³ }$ $\text{⇒ -(b-a)³ = -(b³ -3b²a + 3b²a -a³) = -b³ +3a²b -3b²a +a³ = (a-b)³ }$ $\text{⇒ đpcm }$ $\text{B (-a-b)² = (a+b)² }$ $\text{⇒ (-a-b) . (-a-b) = a² + ab +ab + b² = a² +2ab +b² = (a+b)² }$ $\text{⇒ đpcm }$ Bình luận
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
$-(b-a)^3=-(b^3-3b^2a+3ba^2-a^3)=-b^3+3b^2a-3ba^2+a^3$
$=a^3-3a^2b+3ab^2-b^3=(a-b)^3$
$=>đpcm$
$(-a-b)^2=(-a)^2-(-2ab)+b^2=a^2+2ab+b^2=(a+b)^2$
$=>đpcm$
Đáp án:
$\text{ A (a-b)³ = -(b-a)³ }$
$\text{⇒ -(b-a)³ = -(b³ -3b²a + 3b²a -a³) = -b³ +3a²b -3b²a +a³ = (a-b)³ }$
$\text{⇒ đpcm }$
$\text{B (-a-b)² = (a+b)² }$
$\text{⇒ (-a-b) . (-a-b) = a² + ab +ab + b² = a² +2ab +b² = (a+b)² }$
$\text{⇒ đpcm }$