Chuyển các tính từ sau sang so sánh hơn 1.Long 2.tall 3.thin 4.convennient 5.good 6.happy 7.bad 8.far 9.new 10.old 11.old 12.sad 13.hungry 14.cle

Chuyển các tính từ sau sang so sánh hơn
1.Long
2.tall
3.thin
4.convennient
5.good
6.happy
7.bad
8.far
9.new
10.old
11.old
12.sad
13.hungry
14.clever
15.comfartable

0 bình luận về “Chuyển các tính từ sau sang so sánh hơn 1.Long 2.tall 3.thin 4.convennient 5.good 6.happy 7.bad 8.far 9.new 10.old 11.old 12.sad 13.hungry 14.cle”

  1. 1.long:longer

    2.tall:taller

    3.thin :thinner

    4.convenient”more convenient

    5.good:better

    6.happy:happier

    7.bad:worse

    8.far:further

    9.new:newer

    10.old:older

    11.old:older

    12.sad:sadder

    13.hungry:hungryer

    14.clever:cleverer

    15.comfartable:more comfartable

    Bình luận
  2. 1.longer

    2.taller

    3.thinner

    4.more convenient

    5.better

    6.happier

    7.worse

    8.Further

    9.newer

    10.older

    11.sader

    12.more hungry

    13.more clever

    14.more comfortable

    Bình luận

Viết một bình luận