Chuyển các từ sau sang danh từ, động từ, tính từ, trạng từ:
Vegetables (n) – …… (n)
Advice (n) – …… (v)
Day (n) – ….. (a)
Success (n) -….. (v) – ….. (a) – ….. (adv)
Iron (a/n) – ……. (n)
Chuyển các từ sau sang danh từ, động từ, tính từ, trạng từ:
Vegetables (n) – …… (n)
Advice (n) – …… (v)
Day (n) – ….. (a)
Success (n) -….. (v) – ….. (a) – ….. (adv)
Iron (a/n) – ……. (n)
– vegetarian (n) người ăn chay
– advise (v) khuyên bảo
– daily (a) hằng ngày
– succeed (v) – successful (a) – successfully (adv)
– ironing (n) việc ủi, là
1)vegetarian (n) người ăn chay
2 advise (v) khuyên bảo
3)daily (a) hằng ngày
4)succeed (v)successful (a)successfully (adv) thành công
5)ironing (n) việc ủi, là