có bạn nào học toán tiếng anh 8 không ạ cho mình xin từ vựng với 09/10/2021 Bởi Josephine có bạn nào học toán tiếng anh 8 không ạ cho mình xin từ vựng với
Mk nè. Từ vựng 1.beads:chuỗi hạt 2.envious:ghen tị 3.religious:tôn giáo 4.crop: mùa màng 5.relations: mối quan hệ 6.cooperation:hợp tác 7.widespread: phổ biến, tràn lan 8.newsagent:tiệm báo 9.cottage:túp lều tranh 10.offer:ưu đãi. Chúc bn hok tốt nha, cho mk xin cảm ơn và 5sao bn nhó Bình luận
Đại số: Polynomial : đa thức monomial: đơn thức term of the polynomial: hạng tử của đơn thức Identities: Hằng đẳng thức the Square of the difference: bình phương của 1 hiệu the cobe: bình phương equalities: đẳng thức factorise: phương trình common factors: nhân tử chung combine: phối hợp cofficient: hệ số Hình học: Square: hình vuông rectangular: hình chữ nhật parallelo gram: hình bình hành axial symmetry: đối xứng trục midsegment: đường trung bình Isosalestrapezoid: hình thang cân angle bisector: phân giác Altivde: đường cao legs: cạnh bên base sides: cạnh đáy Mong bạn cho mình câu trả lời hay nhất, chúc bạn học tốt nha Bình luận
Mk nè. Từ vựng
1.beads:chuỗi hạt
2.envious:ghen tị
3.religious:tôn giáo
4.crop: mùa màng
5.relations: mối quan hệ
6.cooperation:hợp tác
7.widespread: phổ biến, tràn lan
8.newsagent:tiệm báo
9.cottage:túp lều tranh
10.offer:ưu đãi.
Chúc bn hok tốt nha, cho mk xin cảm ơn và 5sao bn nhó
Đại số:
Polynomial : đa thức
monomial: đơn thức
term of the polynomial: hạng tử của đơn thức
Identities: Hằng đẳng thức
the Square of the difference: bình phương của 1 hiệu
the cobe: bình phương
equalities: đẳng thức
factorise: phương trình
common factors: nhân tử chung
combine: phối hợp
cofficient: hệ số
Hình học:
Square: hình vuông
rectangular: hình chữ nhật
parallelo gram: hình bình hành
axial symmetry: đối xứng trục
midsegment: đường trung bình
Isosalestrapezoid: hình thang cân
angle bisector: phân giác
Altivde: đường cao
legs: cạnh bên
base sides: cạnh đáy
Mong bạn cho mình câu trả lời hay nhất, chúc bạn học tốt nha