Có thể cho mình tổng hợp những động từ theo sau là đuôi ing hoặc to V hoặc bare verb không ạ, càng nhiều càng tốt: ( các bạn trả lơ

Có thể cho mình tổng hợp những động từ theo sau là đuôi ing hoặc to V hoặc bare verb không ạ, càng nhiều càng tốt: ( các bạn trả lời giống như vd dưới đây nhé)
Ví dụ : mind + ving :
need + ving: cần được làm j
need + to V : cần làm gì

0 bình luận về “Có thể cho mình tổng hợp những động từ theo sau là đuôi ing hoặc to V hoặc bare verb không ạ, càng nhiều càng tốt: ( các bạn trả lơ”

  1. * Ving 

    `->` Đi sau : like ; hate ; dislike ; suggest ; enjoy ; fancy ; love ; detest , adore , mind , ….( động  từ chỉ ý thích )

    `->` deny , reget , miss, finish, practice, avoid , risk , prefer , before , after, …

     Remember Ving: nhớ đã làm dì 

    Forgot  Ving : quên đã làm dì 

    Stop  Ving : dừng làm dì 

    Try Ving : thử làm 

    Smell Ving : chú ý đến sự tiếp diễn của hoạt động

    Can’t face / bear / stnad / help + Ving : ko thể chịu được 

    *  to- V 

    Try to V : cố gắng làm dì 

    Forget to – V : quên để dì 

    Remember to V : nhớ để làm 

    Stop to V : dừng để làm 

    `->` Đi sau : want , need , decide, learn, wish ,plan, begin, promise, hope, would like, refuse , make , asked , told , advised ,allow, …

    * V ( bare ) 

    `->` Đi sau: các model verbs : could, can, must, should, may, had better , ought to , have to , might , …

    Smell+ V ( bare ) : chú ý đến sự hoàn tất của hành động 

    Bình luận
  2. – admit + Ving: thừa nhận

    – avoid + Ving: tránh 

    – anticipate + Ving: đoán trước 

    – suggest + Ving: gợi ý

    – appreciate: đánh giá

    – consider + Ving: cân nhắc

    – continue + Ving/  to V: tiếp tục

    – complete + Ving: hoàn thành

    – delay + Ving: trì hoãn

    – deny + Ving: phủ nhận

    – enjoy + Ving: thích

    – want + to V: muốn

    – metion + Ving: đề cập

    – miss + Ving: nhớ

    – fancy + Ving: thích

    – start + to V/ Ving: bắt đầu

    – understand + Ving: hiểu

    – recall + Ving: nhớ lại

    – mind + Ving: phiền

    – imagine + Ving: tưởng tượng

    – recommend + Ving: đề cập

    – confess to + Ving: thú nhận

    – afford + to V: khả năng

    – agree + to V: đồng ý

    – apppear + to V: có vẻ

    – arrange + to V: sắp xếp

    – ask + to V: yêu cầu

    – beg + to V: van xin

    – claim + to V: khiển trách

    – consent + to V: đồng ý

    – decide + to V: quyết định

    – demand + to V: yêu cầu

    – deserve + to V: xứng đáng

    – expect + to V: mong chờ

    – fail + to V: trượt 

    – happen + to V: tình cờ

    – hope + to V: hi vọng

    – learn + to V: học

    – manage + to V: xoay xở

    – mean + to V: có ý định

    – offer + to V: yêu cầu

    – plan + to V: dự định

    – prepare + to V: chuẩn bị

    – pretend + to V: giả vờ

    – promise + to V: hứa

    – refuse + to V: từ chối

    – seem + to V: có vẻ

    – swear + to V: thề

    Bình luận

Viết một bình luận