Có thể cho mình tổng hợp những động từ theo sau là đuôi ing hoặc to V hoặc bare verb không ạ, càng nhiều càng tốt: ( các bạn trả lời giống như vd dưới đây nhé)
Ví dụ : mind + ving :
need + ving: cần được làm j
need + to V : cần làm gì
* Ving
`->` Đi sau : like ; hate ; dislike ; suggest ; enjoy ; fancy ; love ; detest , adore , mind , ….( động từ chỉ ý thích )
`->` deny , reget , miss, finish, practice, avoid , risk , prefer , before , after, …
Remember Ving: nhớ đã làm dì
Forgot Ving : quên đã làm dì
Stop Ving : dừng làm dì
Try Ving : thử làm
Smell Ving : chú ý đến sự tiếp diễn của hoạt động
Can’t face / bear / stnad / help + Ving : ko thể chịu được
* to- V
Try to V : cố gắng làm dì
Forget to – V : quên để dì
Remember to V : nhớ để làm
Stop to V : dừng để làm
`->` Đi sau : want , need , decide, learn, wish ,plan, begin, promise, hope, would like, refuse , make , asked , told , advised ,allow, …
* V ( bare )
`->` Đi sau: các model verbs : could, can, must, should, may, had better , ought to , have to , might , …
Smell+ V ( bare ) : chú ý đến sự hoàn tất của hành động
– admit + Ving: thừa nhận
– avoid + Ving: tránh
– anticipate + Ving: đoán trước
– suggest + Ving: gợi ý
– appreciate: đánh giá
– consider + Ving: cân nhắc
– continue + Ving/ to V: tiếp tục
– complete + Ving: hoàn thành
– delay + Ving: trì hoãn
– deny + Ving: phủ nhận
– enjoy + Ving: thích
– want + to V: muốn
– metion + Ving: đề cập
– miss + Ving: nhớ
– fancy + Ving: thích
– start + to V/ Ving: bắt đầu
– understand + Ving: hiểu
– recall + Ving: nhớ lại
– mind + Ving: phiền
– imagine + Ving: tưởng tượng
– recommend + Ving: đề cập
– confess to + Ving: thú nhận
– afford + to V: khả năng
– agree + to V: đồng ý
– apppear + to V: có vẻ
– arrange + to V: sắp xếp
– ask + to V: yêu cầu
– beg + to V: van xin
– claim + to V: khiển trách
– consent + to V: đồng ý
– decide + to V: quyết định
– demand + to V: yêu cầu
– deserve + to V: xứng đáng
– expect + to V: mong chờ
– fail + to V: trượt
– happen + to V: tình cờ
– hope + to V: hi vọng
– learn + to V: học
– manage + to V: xoay xở
– mean + to V: có ý định
– offer + to V: yêu cầu
– plan + to V: dự định
– prepare + to V: chuẩn bị
– pretend + to V: giả vờ
– promise + to V: hứa
– refuse + to V: từ chối
– seem + to V: có vẻ
– swear + to V: thề