con gấu , con mèo , con ong , con hổ , con gấu trúc , con cá sấu DỊCH TỪ TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG ANH GIÚP MÌNH NHA 03/11/2021 Bởi Elliana con gấu , con mèo , con ong , con hổ , con gấu trúc , con cá sấu DỊCH TỪ TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG ANH GIÚP MÌNH NHA
Con gấu: bear. Con mèo: cat Con ong: bee Con hổ: tiger Con gấu trúc: panda Con cá sấu: crocodile. ( hơi khó nhìn. Thông cảm ) Bình luận
Bear, cat, bee, tiger, raccoon, crocodilevolume_upcontent_copyshare con gấu , con mèo , con ong , con hổ , con gấu trúc , con cá sấu Bình luận
Con gấu: bear.
Con mèo: cat
Con ong: bee
Con hổ: tiger
Con gấu trúc: panda
Con cá sấu: crocodile.
( hơi khó nhìn. Thông cảm )
Bear, cat, bee, tiger, raccoon, crocodilevolume_upcontent_copyshare
con gấu , con mèo , con ong , con hổ , con gấu trúc , con cá sấu