Công thức câu bị động của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Công thức câu bị động của thì quá khứ hoàn thành Công thức câu bị động của thì quá khứ hoà

Công thức câu bị động của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức câu bị động của thì quá khứ hoàn thành
Công thức câu bị động của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
ghi chi tiết ra hộ ạ có khẳng định phủ định nghi vẫn ạ

0 bình luận về “Công thức câu bị động của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Công thức câu bị động của thì quá khứ hoàn thành Công thức câu bị động của thì quá khứ hoà”

  1. `text{Cấu trúc câu bị động của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:}`

    (+) S + have/has + been + being + Vpp… + by + O + TG

    () S + haven’t/hasn’t + been + Vpp… + by + O + TG

    (?) Have/has + S + been + Vpp… + by + O + TG

    `text{Cấu trúc câu bị động của thì quá khứ hoàn thành:}`

    (+) S + had +been + Vpp… + by + O +TG

    (-) S + hadn’t + been + Vpp… + by + O +TG

    (?) Had + S + been + Vpp… + by + O +TG

    `text{Cấu trúc câu bị động của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn}`

    (+) S + had +been + being + Vpp… + by + O +TG

    () S + hadn’t +been + being + Vpp… + by + O +TG

    (?) Had + S + been + being + Vpp… + by + O +TG

    Bình luận
  2. – Bị động của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

    +) S + has/have + been + Ving 

    -> S + have/has + been + being + Vpp

    -) S + has/have + not + been + Ving 

    -> S + have/has + not + been + being + Vpp

    ?) Have/Has + S + been + Ving ?

    -> + Have/Has + S + been + being + Vpp ?

    – bị động của thì quá khứ hoàn thành:

    +) S + had + Vpp

    -> S + had + been + Vpp

    -) S + had + not + Vpp

    -> S + had + not + been + Vpp

    ?) Had + S + Vpp ?

    -> Had + S + been + Vpp ?

    – Bị động của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

    +) S + had + been + Ving 

    -> S + had + been + being + Vpp

    -) S + had + not + been + Ving 

    -> S + had + not + been + being + Vpp

    ?) Had + S + been + Ving ?

    -> Had + S + been + being + Vpp

    Bình luận

Viết một bình luận