Công thức passive forms ở dạng HTĐ , HTTD , HTHT , QKĐ , TLĐ , ĐTKT ( ở cả khẳng định phủ định và hỏi nhé ! )

Công thức passive forms ở dạng HTĐ , HTTD , HTHT , QKĐ , TLĐ , ĐTKT ( ở cả khẳng định phủ định và hỏi nhé ! )

0 bình luận về “Công thức passive forms ở dạng HTĐ , HTTD , HTHT , QKĐ , TLĐ , ĐTKT ( ở cả khẳng định phủ định và hỏi nhé ! )”

  1. HTĐ

    Tobe

    (+) S+ am/ is/ are+ O

    (-) S+ am/ is/ are+ not+ O

    (?) Am/ is/ are+ S + O?

    Động từ thường

    (+) S+ V(es/s) + O

    (-) S + do/ does+ not+ V

    (?) Do/ does+ S+ V?

    HTTD

    (+) S+ am/ is/ are+ Ving

    (-) S+ am/ is/ are+ not+ Ving

    (?) Am/ is/ are+ S+ Ving?

    HTHT

    (+)S+ has/ have+ V3/ed

    (-)S+ has/have+ V3/ed+ not

    (?)Has/ have+ S+ V3/ed?

    TLĐ

    (+)S+ will+ V_inf

    (-)S+ will+ not+ V_inf

    (?)Will+ S+ O+ V_inf

    QKĐ

    Tobe

    (+)S+was/were+O

    (-)S + was/were+not+ O

    (?)Was/were+S+O

    Động từ thường

    (+)S+V2/ed+O

    (-)S + did + not+ V_inf

    (?)Did+ S+ V_inf

    Bình luận
  2. HIỆN TẠI ĐƠN

    (+) S am/is/are PII

    (-) S am/is/are not PII

    (?) Am/Is/Are S PII?

    HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

    (+) S am/is/are being PII

    (-) S am/is/are not being PII

    (?) Am/Is/Are S being PII?

    QUÁ KHỨ ĐƠN

    (+) S was/were PII

    (-) S was/were not PII

    (?) Was/were S PII?

    TƯƠNG LAI ĐƠN

    (+) S will be PII

    (-) S will not be PII

    (?) Will S be PII?

    ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU

    (+) S can/could/may/might/must/should… be PII 

    (-) S can/could/may/might/must/should… not be PII 

    (?) Can/could/may/might/must/should…  S be PII ?

    Bình luận

Viết một bình luận