Công thức thì hiện tại hoàn thành Công thức thì Hiện tại tiếp diễn 28/07/2021 Bởi Elliana Công thức thì hiện tại hoàn thành Công thức thì Hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành : + Khẳng định: S+have/has+Ved/PII + Phủ định : S+haven’t/hasn’t+Ved/PII + Câu hỏi : Have/ Has+S+Ved/PII Trả lời : Yes, S+ has , have No, S+ haven’t/hasn’t Thì hiện tại tiếp diễn : + Khẳng định: S+ am/is/are + Ving + Phủ định : S+ am/is/are + not + Ving + Câu hỏi : Am/is/are +S+Ving? Trả lời : Yes , S+ am/is/are No, S+ am/is/are + not Bình luận
công thức thì hiện tại hoàn thành: 1. Câu khẳng định: He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3 2. Câu phủ định He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3 3. Câu nghi vấn 3.1: yes/no question: Have+I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều+ V3? Has+He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +V3? 3.2: Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh- Wh- + have+I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều+ V3? Wh- + has +He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +V3? Công thức thì hiện tại tiếp diễn: 1. Câu khẳng định: He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +is+Ving. We/ You/ They/ Danh từ số nhiều +are+Ving. I + am +Ving. 2. Câu phủ định He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +isn’t+Ving. We/ You/ They/ Danh từ số nhiều +aren’t+Ving. I + am not+Ving. 3. Câu nghi vấn Is+He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +Ving? Are+ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều ++Ving? Is+I+Ving? CHÚC BẠN HỌC TỐT!! Bình luận
Thì hiện tại hoàn thành :
+ Khẳng định: S+have/has+Ved/PII
+ Phủ định : S+haven’t/hasn’t+Ved/PII
+ Câu hỏi : Have/ Has+S+Ved/PII
Trả lời : Yes, S+ has , have
No, S+ haven’t/hasn’t
Thì hiện tại tiếp diễn :
+ Khẳng định: S+ am/is/are + Ving
+ Phủ định : S+ am/is/are + not + Ving
+ Câu hỏi : Am/is/are +S+Ving?
Trả lời : Yes , S+ am/is/are
No, S+ am/is/are + not
công thức thì hiện tại hoàn thành:
1. Câu khẳng định:
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3
2. Câu phủ định
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3
3. Câu nghi vấn
3.1: yes/no question:
Have+I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều+ V3?
Has+He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +V3?
3.2: Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Wh- + have+I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều+ V3?
Wh- + has +He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +V3?
Công thức thì hiện tại tiếp diễn:
1. Câu khẳng định:
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +is+Ving.
We/ You/ They/ Danh từ số nhiều +are+Ving.
I + am +Ving.
2. Câu phủ định
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +isn’t+Ving.
We/ You/ They/ Danh từ số nhiều +aren’t+Ving.
I + am not+Ving.
3. Câu nghi vấn
Is+He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được +Ving?
Are+ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều ++Ving?
Is+I+Ving?
CHÚC BẠN HỌC TỐT!!