Dạng 2. Viết PTHH hoàn thành sơ đồ chuyển hóa và phân loại các phản ứng hóa học: Câu 1 : KMnO4 → O2 → Fe3O4 → Fe → FeCl2 Câu 2 : H2O → H2 → Cu → CuO →

Dạng 2. Viết PTHH hoàn thành sơ đồ chuyển hóa và phân loại các phản ứng hóa học:
Câu 1 : KMnO4 → O2 → Fe3O4 → Fe → FeCl2
Câu 2 : H2O → H2 → Cu → CuO → Cu
Câu 3: CaCO3 → CaO → Ca(OH)2
Câu 4: P → P2O5 → H3PO4 → H2 → H2O

0 bình luận về “Dạng 2. Viết PTHH hoàn thành sơ đồ chuyển hóa và phân loại các phản ứng hóa học: Câu 1 : KMnO4 → O2 → Fe3O4 → Fe → FeCl2 Câu 2 : H2O → H2 → Cu → CuO →”

  1. Câu 1 : KMnO4 → O2 → Fe3O4 → Fe → FeCl2

     2KMnO4  →  K2MnO4  +  MnO2 +  O2      (phản ứng phân hủy)

    2O2  +  3Fe  →  Fe3O4          (phản ứng hóa hợp)

    Fe3O4  +  4H2  →  3Fe  + 4H2O   ( phản ứng trao đổi)

    Fe  +  2HCl  →  FeCl2  +  H2     (phản ứng trao đổi)

    Câu 2 : H2O → H2 → Cu → CuO → Cu

    2H2O  →  2H2  +  O2  (phản ứng phân hủy)

    H2  +  CuO  →  Cu  +  H2O  (phản ứng trao đổi)

    2Cu  +  O2  →  2CuO   (phản ứng hóa hợp)

    CuO  +  H2  →  Cu  +  H2O  (pứng trao đổi)

    Câu 3: CaCO3 → CaO → Ca(OH)2

    CaCO3  →  CaO  +  CO2  ( pứng phân hủy)

    CaO  +  H2O  →  Ca(OH)2          (pứng hóa hợp)

    Câu 4: P → P2O5 → H3PO4 → H2 → H2O    

    4P  +  5O2  →  2P2O5               (pứng hóa hợp)

    P2O5  +  3H2O  →  2H3PO4     (pứng hóa hơp)

    2H3PO4  +   3Mg   →   Mg3(PO4)2  +  3H2     (phản ứng trao đổi)

          học tốt

    Bình luận
  2. C1

    2KMnO4–>K2MnO4+MnO2+O2

    3Fe+2O2–>Fe3O4

    Fe3O4+4H2–>3Fe+4H2OFe

     C2

    2K+2H2O–>2K(OH)+H2

    H2+CuO–>Cu+H2O

    Cu+O–>CuO

    CuO+H2–> Cu+H2O

    C4

    4P+5O2–>2P2O5

    P2O5+3H2O–>2H3PO4

    Bình luận

Viết một bình luận