Danh từ của swim: -Dùng cho người:swimmer: vận động viên bơi lội – swimming: bơi lội Xin hay nhất Bình luận
Danh từ của từ swim là: swimmer (người bơi lội, vận động viên bơi lội) VD: Katy is a good swimmer Dịch: Katy bơi giỏi Bình luận
Danh từ của swim:
-Dùng cho người:swimmer: vận động viên bơi lội
– swimming: bơi lội
Xin hay nhất
Danh từ của từ swim là: swimmer (người bơi lội, vận động viên bơi lội)
VD: Katy is a good swimmer
Dịch: Katy bơi giỏi