danh từ tính từ của lonely,exist,special trạng từ 14/11/2021 Bởi Liliana danh từ tính từ của lonely,exist,special trạng từ
=> 1. lonely (a) loneliness (n) alone (adv) 2. existence (n) existent (a) existential (a) existentially (adv) 3. special (a) speciality (n) specially (adv) Bình luận
*lonely ( tính từ): cô đơn,cô độc danh từ: loneliness: sự cô đơn, cô độc trạng từ alone : cô đơn, một mình *exist( động từ): tồn tại tính từ: existent: tồn tại danh từ : existence: sự tồn tại *special(tính từ): đặc biệt danh từ: speciality: nét đặc biệt trạng từ specially: đặc biệt @linhhuong Bình luận
=>
1. lonely (a)
loneliness (n)
alone (adv)
2. existence (n)
existent (a)
existential (a)
existentially (adv)
3. special (a)
speciality (n)
specially (adv)
*lonely ( tính từ): cô đơn,cô độc
danh từ: loneliness: sự cô đơn, cô độc
trạng từ alone : cô đơn, một mình
*exist( động từ): tồn tại
tính từ: existent: tồn tại
danh từ : existence: sự tồn tại
*special(tính từ): đặc biệt
danh từ: speciality: nét đặc biệt
trạng từ specially: đặc biệt
@linhhuong