danh từ tính từ của lonely,exist,special trạng từ

danh từ
tính từ của lonely,exist,special
trạng từ

0 bình luận về “danh từ tính từ của lonely,exist,special trạng từ”

  1. =>

    1. lonely (a)

    loneliness (n)

    alone (adv)

    2. existence (n)

    existent (a)

    existential (a)

    existentially (adv)

    3. special (a)

    speciality (n)

    specially (adv)

    Bình luận
  2. *lonely ( tính từ): cô đơn,cô độc

    danh từ: loneliness: sự cô đơn, cô độc

    trạng từ alone : cô đơn, một mình

    *exist( động từ): tồn tại

    tính từ: existent: tồn tại 

    danh từ : existence: sự tồn tại 

    *special(tính từ): đặc biệt

    danh từ: speciality: nét đặc biệt

    trạng từ specially: đặc biệt

    @linhhuong

    Bình luận

Viết một bình luận