đânhs trọng âm
1. A, inspiration B. collection C. reputation D. limitation
2. . A. finish B. examiner C. diffcult D. language
3. A. countryside B. hamburger C. mountain D. Vietnamese
4. A. family B. complete C. grocery D. primary
đânhs trọng âm
1. A, inspiration B. collection C. reputation D. limitation
2. . A. finish B. examiner C. diffcult D. language
3. A. countryside B. hamburger C. mountain D. Vietnamese
4. A. family B. complete C. grocery D. primary
1.A ˌinspi’ration
B.co’llection
C repu’tation
D limita’tion
2. A’finish
B e’xaminer
C ‘diffcult
D ‘language
3. D Vietnamese
4.B. complete
1 B. Collection ( vì từ này đánh trọng âm ở âm tiết thứ nhất, các từ khác thì nhấn ở âm tiết thứ 3)
2 B. Examiner.
3 B. Hamburger.
4 C. Grocery.