đặt 3 câu với từ sau eggshell, fragile, unique 28/11/2021 Bởi Melanie đặt 3 câu với từ sau eggshell, fragile, unique
đặt 3 câu với từ sau eggshell, fragile, unique? eggshell:vỏ trứng egg shells are fragile. dịch: vỏ trứng rất dễ vỡ. fragile:mong manh You have a bit of a fragile hope. dịch:bạn ý có một chút hy vong mong manh unique:độc nhất he teaches a unique martial art. dịch:ông dậy một môn võ độc nhất. CHÚC BN HC TỐT! Bình luận
Glass jars are fragile
Eggshell has many health benefits
I only have a single pen left
đặt 3 câu với từ sau eggshell, fragile, unique?
eggshell:vỏ trứng
egg shells are fragile.
dịch: vỏ trứng rất dễ vỡ.
fragile:mong manh
You have a bit of a fragile hope.
dịch:bạn ý có một chút hy vong mong manh
unique:độc nhất
he teaches a unique martial art.
dịch:ông dậy một môn võ độc nhất.
CHÚC BN HC TỐT!