đặt 3 câu với từ sau eggshell, fragile, unique

đặt 3 câu với từ sau eggshell, fragile, unique

0 bình luận về “đặt 3 câu với từ sau eggshell, fragile, unique”

  1. đặt 3 câu với từ sau eggshell, fragile, unique?

    eggshell:vỏ trứng

    egg shells are fragile.

    dịch: vỏ trứng rất dễ vỡ.

    fragile:mong manh

    You have a bit of a fragile hope.

    dịch:bạn ý có một chút hy vong mong manh

    unique:độc nhất

    he teaches a unique martial art.

    dịch:ông dậy một môn võ độc nhất.

    CHÚC BN HC TỐT!

    Bình luận

Viết một bình luận