đặt câu điều kiện trội trong đó có từ “eager” hoặc”eagerly”,”eagerness”
đặt câu mệnh đề quan hệ dùng that trong đó có từ “eager” hoặc”eagerly”,”eagerness”
đặt câu bị động hiện tại đơn trong đó có từ “eager” hoặc”eagerly”,”eagerness”
đơn giản thôi cần gấp
1.If Lily had played with me, I would be eager.
2.The woman who was given a flower to me that was your friend,she looked eagerly(hơi dài dòng thông củm nhóe)
3.The trip is begun in eagerly by Tony.