- Nếu bố mẹ đang muốn tìm kiếm cho mình một cái tên tiếng Anh hay thật chất.
- Khiến nhiều bố mẹ băn khoăn vẫn chưa lựa chọn cái tên nào cho phù hợp.
- Thay vì chọn những biệt danh ngộ nghĩnh bằng tiếng Việt, cha mẹ có thể tham khảo những cái tên rất hay và dễ thương dành cho bé nam và nữ nhé.
Đặt Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Trai Mang Ý Nghĩa Chiến Binh Mạnh Mẽ
- Louis: Chiến binh trứ danh, hùng mạnh
- William: Thể hiện mong muốn bảo vệ
- Walter: Người chỉ huy trong quân đội
- Vincent: Khát khao chinh phục
- Rider: Chiến binh dũng cảm
- Richard: Sự dũng mãnh, dũng cảm
- Markhoặc Martin: Theo tên gọi của thần chiến tranh Mars
- Leohoặc Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
- Harvey: Chiến binh xuất chúng
- Drake: Rồng
- Chad: Chiến trường, chiến binh
- Brian: tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực
- Arnold: Người trị vì quyền lực
- Andrew: Chỉ sự hùng dũng và mạnh mẽ
- Alex: Người trấn giữ và bảo vệ
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo màu sắc, đá quý
- Sienna: đỏ
- Scarlet: đỏ tươi
- Ruby: đỏ, ngọc ruby
- Pearl: ngọc trai
- Melanie: đen
- Margaret: ngọc trai
- Kiera: cô gái tóc đen
- Jade: đá ngọc bích
- Gemma: ngọc quý
- Diamond: kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Tên đệm bé nữ tiếng anh (Middle name) được tính là tháng sinh
- Tháng 1: Daisy
- Tháng 2: Hillary
- Tháng 3: Rachel
- Tháng 4: Lilly
- Tháng 5: Nicole
- Tháng 6: Amelia
- Tháng 7: Sharon
- Tháng 8: Hannah
- Tháng 9: Elizabeth
- Tháng 10: Michelle
- Tháng 11: Claire
- Tháng 12: Diana
Tên đệm bé trai tiếng anh (Middle name) được tính là tháng sinh
- Tháng 1: Audrey
- Tháng 2: Bruce
- Tháng 3: Matthew
- Tháng 4: Nicholas
- Tháng 5: Benjamin
- Tháng 6: Keith
- Tháng 7: Dominich
- Tháng 8: Samuel
- Tháng 9: Conrad
- Tháng 10: Anthony
- Tháng 11: Jason
- Tháng 12: Jesse
Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: chiến binh nổi tiếng
- Hilda: chiến trường
- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh
- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực
- Andrea: mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ
Tên tiếng Anh hay gắn với thiên nhiên
- Violet: hoa violet, màu tím
- Sterling: ngôi sao nhỏ
- Stella: vì sao, tinh tú
- Stella: vì sao
- Selina: mặt trăng
- Selena: mặt trăng, nguyệt
- Roxana: ánh sáng, bình minh
- Rosabella: đóa hồng xinh đẹp
- Rosa: đóa hồng
- Phedra: ánh sáng
- Oriana: bình minh
- Muriel: biển cả sáng ngời
- Maris: ngôi sao của biển cả
- Lucasta: ánh sáng thuần khiết
- Lily: hoa huệ tây
- Layla: màn đêm
- Jocasta: mặt trăng sáng ngời
- Jena: chú chim nhỏ
- Jasmine: hoa nhài
- Iris: hoa iris, cầu vồng
- Iolanthe: đóa hoa tím
- Heulwen: ánh mặt trời
- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
- Elain: chú hưu con
- Eirlys: hạt tuyết
- Eira: tuyết
- Edana: lửa, ngọn lửa
- Daisy: hoa cúc dại
- Ciara: đêm tối
- Calantha: hoa nở rộ
- Azure: bầu trời xanh
- Azura: bầu trời xanh
- Aurora: bình minh
- Anthea: như hoa
- Alida: chú chim nhỏ
Tên tiếng Anh theo tình cảm, tính cách con người
- Xenia: hiếu khách
- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm
- Latifah: dịu dàng, vui vẻ
- Laelia: vui vẻ
- Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
- Jezebel: trong trắng
- Halcyon: bình tĩnh, bình tâm
- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành
- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào
- Ernesta: chân thành, nghiêm túc
- Dilys: chân thành, chân thật
- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
- Bianca/Blanche: trắng, thánh thiện
- Alma: tử tế, tốt bụng
- Agnes: trong sáng
- Agatha: tốt
Đặt tên game tiếng Anh hay bằng tên của một số nhân vật nổi tiếng
- Alien
- Batman
- Blackbeard
- Bullwinkle
- Butch Cassidy
- Caesar
- Captain Redbeard
- C-Brown
- Chewbacca
- Daffy
- Darth Vader
- Dracula
- Felix
- Finch
- Frankenstein
- Godzilla
- Goldfinger
- Grinch
- Gumby
- HAL
- Han Solo
- Hannibal
- Indiana
- Jesus
- Jetson
- Joker
- Jungle Man
- Kevorkian
- King Kong
- Kraken
- Lincoln
- Mad Max
- Martian
- Moses
- Magoo
- Panther
- Popeye
- Porky
- Robin Hood
- Rocky
- Rooster
- Scarecrow
- Sherlock
- Space Ghost
- Sundance Kid
- Superman
- Sylvester
- Tarzan
- Terminator
- The Shark
- Tin Man
- Underdog
- V-Mort
- Watson
- Wizard
- Zodiac
- Zorro
Trên đây là 100 cách đặt tên tiếng anh hay dành cho bé nam và nữ, ý nghĩa nhất, hi vọng rằng bố mẹ hãy cùng chọn ra tên tiếng Anh cho con dễ thương trên đây để đặt cho bé yêu của mình nhé!