Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn : – now : bây giờ – at the moment : tại thời điểm này – at present : hiện tại – right now : ngay bây giờ – look / hear (! không dùng nghĩa hiện tại ) * Công thức : S + is / am / are + V_ing Thành lập phủ định và nghi vấn : (–) S + am / is / are + V_ing (?) Am / is / are + S + V_ing ? Chúc bạn học tốt nha :> #Yuri Bình luận
Dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn : Signal ( dấu hiệu ) – now – at the moment – at present – right now – be quiet! – Look! – Listen ! – Keep silent – at + giờ cụ thể *** Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn ( + ) S + is / are / am + Ving + O ( -) S + is / are / am +not + Ving+ O . ( ?) Is / Are / am + S + Ving + O ? `->` Yes + S + is / are/ am `->` No , S + is / are / am + not @ Nấm lùn ???? Bình luận
Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn :
– now : bây giờ
– at the moment : tại thời điểm này
– at present : hiện tại
– right now : ngay bây giờ
– look / hear (! không dùng nghĩa hiện tại )
* Công thức :
S + is / am / are + V_ing
Thành lập phủ định và nghi vấn :
(–) S + am / is / are + V_ing
(?) Am / is / are + S + V_ing ?
Chúc bạn học tốt nha :>
#Yuri
Dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn :
Signal ( dấu hiệu )
– now
– at the moment
– at present
– right now
– be quiet!
– Look!
– Listen !
– Keep silent
– at + giờ cụ thể
*** Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn
( + ) S + is / are / am + Ving + O
( -) S + is / are / am +not + Ving+ O .
( ?) Is / Are / am + S + Ving + O ?
`->` Yes + S + is / are/ am
`->` No , S + is / are / am + not
@ Nấm lùn ????