Dịch các từ sau ra tiếng việt : P.E = physical education whose cousin grapes make a mess strong stronger carefully báket wife take care of take a bath

Dịch các từ sau ra tiếng việt :
P.E = physical education
whose
cousin
grapes
make a mess
strong
stronger
carefully
báket
wife
take care of
take a bath
take photos = take photographs

0 bình luận về “Dịch các từ sau ra tiếng việt : P.E = physical education whose cousin grapes make a mess strong stronger carefully báket wife take care of take a bath”

  1. P.E = plysical education : thể dục

    whose : của ai

    cousin : anh họ, chị họ, em họ

    grapes : quả nho

    make a mess : làm lộn xộn

    strong : khỏe

    stronger : khỏe hơn

    carefully : cẩn thận

    basket : cái rổ

    wife : người vợ

    take care of : chăm sóc cho

    take a bath : tắm

    take photos = take photographs : chụp những tấm ảnh

    Cho mình ctlhn nha

    Bình luận
  2. @py

    Bài làm :

    physical education : giáo dục thể chất

    whose : ai

    cousin : anh chị em họ

    grapes : nho

    make a mess : làm ra một mớ hỗn độn

    strong : mạnh

    stronger : mạnh mẽ hơn

    carefully : cẩn thận

    basket : cái rổ

    wife : người vợ

    take care of : chăm lo

    take a bath : đi tắm

    take photos : chụp ảnh

    Bình luận

Viết một bình luận