Dịch nghĩa các từ :
– shed :
– hedge :
– bird feeder :
– parasol/sunshade :
– conservatory :
– pergola :
– climber :
– sunlounger :
– barbecue :
– rainbarrel :
– trellis :
– stake :
– deck :
– flowerpot :
– patio :
– border :
– lawn :
– cane :
– water feature :
– cold frame :
– seedling :
– cloche :
– vegetable patch :
Nếu một số từ còn cách đọc khác thì mọi ngừi viết lun từ đó nha :33
– shed : nhà kho
– hedge : bờ giậu
– bird feeder ( NAmE ) bird table ( BrE ) : bệ cho chim ăn
– parasol/sunshade : dù đứng
– conservatory ( BrE ) : nhà kính
– pergola : giàn cây leo
– climber : cây leo
– sunlounger ( BrE ) ( also lounger, BrE, NAmE ) : ghế nằm phơi nắng
– barbecue (also BBQ) : lò nướng
– rainbarrel (NAmE), water butt (BrE) : thùng nước mưa
– trellis : giàn mắt cáo
– stake : cọc
– deck : sàn
– flowerpot : chậu hoa
– patio : hiên
– border : bờ, lề
– lawn : cỏ
– cane : cây mây
– water feature : đài phun nước
– cold frame (also frame) : ngăn lạnh
– seedling : cây giống con
– cloche : chuông chụp cây
– vegetable patch/vegetable plot : mảnh vườn rau
Good luck!
Dịch nghĩa :
shed/ʃed/: lán , túp lều (DT
hedge /hedʤ: hàng rào ngăn cách (DT)
– bird feeder : ngừoi cho chim ăn
parasol /,pærə’sɔl/: ô che nắng
conservatory /kən’sə:vətri/ nhà kính trồng cây
pergola /’pə:gələ/ : gianf dây leo
climber /’klaimə/: cây leo
sunlounge: mặt trời mọc
barbecue /’bɑ:bikju:/nướng , quay
rainbarre: giọt mưa
trellis /’trelis/: leo lên giàn mắt cáo
stake /steik/: cọc
deck /dek/: boong taù
flowerpot: chậu hoa
patio /’pætiou/: sân trong
border /’bɔ:də/: bờ , mép , lề
lawn /lɔ:n/: vải batit
cane /kein/: cây trúc , cây mía
water feature: đặc điểm thuỷ văn
@giaanh08 gửi bạn !
Cho mình xin ctlhn nha :3