Dịch nghĩa
Động từ yêu thích
Like
Love
Enjoy
Adore
Fancy
Be interesting
Be fond of
Be keen of
Be addicted to
Be crazy
Be attached
Động từ ko yêu thích
Hate
Dislike
Be sick of
Be disgusted with
Dịch nghĩa
Động từ yêu thích
Like
Love
Enjoy
Adore
Fancy
Be interesting
Be fond of
Be keen of
Be addicted to
Be crazy
Be attached
Động từ ko yêu thích
Hate
Dislike
Be sick of
Be disgusted with
Động từ yêu thích
Like . Thích
Leve. Yêu
Enjoy. Thưởng thức
Adore. Yêu thích
Fanky. Kỳ cục
Be interestinh. Trở lên thú vị
Be fond of. Là thích
Be keen of. Quan tâm đến
Be addicted to. Nghiện
Be crazy. Điên lên
Be attached. Được đính kèm
Động từ không yêu thích
Hate. Ghét
Dislike. Không thích
Be sick of. Ốm bởi
Be disgusted with. Chán ghét
Like : giống
Love : tình yêu
Enjoy: thưởng thức
Adore: yêu thích
Fancy:mến
Be interesting: trở lên thú vị
Be fond of: là thích
Be keen of: quan tâm đến
Be addicted to: nghiện
Be crazy: điên lên
Be attached: được đính kèm
Động từ không yêu thích
Hate: ghét
Dislike: không thích
Be sick of: ốm bởi
Be disgusted with: chán ghét
Mong đc 5 sao