Dịch nghĩa Động từ yêu thích Like Love Enjoy Adore Fancy Be interesting Be fond of Be keen of Be addicted to Be crazy Be attached Động từ ko yêu thích

Dịch nghĩa
Động từ yêu thích
Like
Love
Enjoy
Adore
Fancy
Be interesting
Be fond of
Be keen of
Be addicted to
Be crazy
Be attached
Động từ ko yêu thích
Hate
Dislike
Be sick of
Be disgusted with

0 bình luận về “Dịch nghĩa Động từ yêu thích Like Love Enjoy Adore Fancy Be interesting Be fond of Be keen of Be addicted to Be crazy Be attached Động từ ko yêu thích”

  1. Động từ yêu thích

    Like . Thích

    Leve. Yêu

    Enjoy. Thưởng thức

    Adore. Yêu thích

    Fanky. Kỳ cục

    Be interestinh. Trở lên thú vị

    Be fond of. Là thích

    Be keen of. Quan tâm đến

    Be addicted to. Nghiện

    Be crazy. Điên lên

    Be attached. Được đính kèm

    Động từ không yêu thích

    Hate. Ghét

    Dislike. Không thích

    Be sick of. Ốm bởi

    Be disgusted with. Chán ghét

    Bình luận
  2. Like : giống

    Love : tình yêu

    Enjoy: thưởng thức

    Adore: yêu thích

    Fancy:mến

    Be interesting: trở lên thú vị

    Be fond of: là thích

    Be keen of: quan tâm đến

    Be addicted to: nghiện

    Be crazy: điên lên

    Be attached: được đính kèm

    Động từ không yêu thích

    Hate: ghét

    Dislike: không thích

    Be sick of: ốm bởi

    Be disgusted with: chán ghét 

            Mong đc 5 sao

    Bình luận

Viết một bình luận