Dịch nghĩa giúp mình với. Mình cảm ơn ạ. 1. Compare to/ with : 2. Concentrate on: 3. Consist of : 4. Contribute to : 5. Cool down: 6. Coo

Dịch nghĩa giúp mình với. Mình cảm ơn ạ.
1. Compare to/ with :
2. Concentrate on:
3. Consist of :
4. Contribute to :
5. Cool down:
6. Cool off:
7. Correspond to/ with:
8. Count down :
9. count on:
10. Count out:
11. cross out:
12. cry out (in/with sth):
13. Cry out for (usually used in progressive form):
14. cut down (sth/on sth)
15. cut off ((be / get) cut off; cut off sb / sth; cut sb/sth off ) (1): (
16. cut off ( from sth / sb ) (2):
17. date back (date back to…):
18. . date from (date from…):
19. deal with (deal with sth/sbd) (=attend to):
20. decide against (decide against sbd/sth):
21. decide on (decide on sth/ sbd) (=settle on):
22. depend on (1) (depend on sth):
23. depend on (2) (depend on sb/ sth) (depend on sb/ sth to do sth) (=count on, rely on, bank on):
24. describe as (describe somebody/something as something):
25. deter from (deter sbd from doing sth) (=put off):
26. devote to (devote sth to sth):
27. die away:
28. die down:
29. die from/of sth (die of/from hunger/cancer/a heart attack/injuries):
30. die for/dying for (be dying for sth):
31. die off:
32. die out:
33. dip into: (dip into sth):
34. dispose of (dispose of sth) (=throw away/out):
35. divide s.t into s.t:

0 bình luận về “Dịch nghĩa giúp mình với. Mình cảm ơn ạ. 1. Compare to/ with : 2. Concentrate on: 3. Consist of : 4. Contribute to : 5. Cool down: 6. Coo”

  1. 1. So sánh với 

    2. Tập trung vào

    3. Bao gồm

    4. Đóng góp vào

    5. Hạ nhiệt

    6. Giải nhiệt

    7. Tương ứng với 

    8. Đếm ngược

    9. tin tưởng vào

    10. Tính ra

    11. gạch bỏ

    12. kêu lên (trong / với sth)

    13. Cry out for (thường được sử dụng ở dạng lũy ​​tiến)

    14. cắt giảm (sth / on sth)

    15. cut off ((be / get) cut off; cut off sb / sth; cut sb / sth off)

    16. cắt bỏ (từ sth / sb)

    17. date back (ngày trở lại)

    18.. ngày từ (ngày từ…)

    19. đối phó với (đối phó với sth / sbd) (= tham dự)

    20. quyết định chống lại (quyết định chống lại sbd / sth)

    21. quyết định (quyết định về sth / sbd) (= giải quyết trên)

    22. phụ thuộc vào (1) (phụ thuộc vào sth)

    23. tùy thuộc vào (2) (phụ thuộc vào sb / sth) (phụ thuộc vào sb / sth để làm sth) (= dựa vào, dựa vào, ngân hàng vào)

    24. description as (mô tả ai đó / cái gì đó như một cái gì đó)

    25. răn đe từ (răn đe sbd khỏi làm sth) (= tạm dừng)

    26. Cống hiến cho (Cống hiến sth to sth)

    27. chết đi

    28. chết đi

    29. die from / of sth (chết vì / đói / ung thư / đau tim / chấn thương)

    30. chết vì / chết vì (đang chết vì sth)

    31. chết đi: 32. chết đi: 33. nhúng vào: (nhúng vào sth)

    34. vứt bỏ (vứt bỏ sth) (= vứt bỏ / vứt bỏ)

    35. chia sth thành sth

    Bình luận

Viết một bình luận