Dịch sang tiếng việt (ghép động từ trước vs giới từ đi sau), nếu có nghĩa. 24. insist + on /to / toward /for 25 .refer + on /to / toward /for 26

Dịch sang tiếng việt (ghép động từ trước vs giới từ đi sau), nếu có nghĩa.
24. insist + on /to / toward /for
25 .refer + on /to / toward /for
26 . result + on /in /of /at.
27 . Congratulation + to/ on/ in / up
28 . accuse + of/ with / in / upon
29 . provide + of /. with / to / for
30 .absent + / from / on /. in / with
31 .account + / on / at / for /. in
32. invite + / to /. at / for /. about
33. blamed + / to / for /. with / of
34. prevent +/. from / on / with / at

0 bình luận về “Dịch sang tiếng việt (ghép động từ trước vs giới từ đi sau), nếu có nghĩa. 24. insist + on /to / toward /for 25 .refer + on /to / toward /for 26”

  1. 24 insist on: nhấn mạnh một cái gì đó 

    25 refer to: đề cập tới 

    26 result in: dẫn đến một chuyên gì đó

    27 congratulation on: chúc mừng

    28 accuse of: buộc tội ai 

    29 provide for: chu cấp

    30 absent from: vắng mặt

    31 account for : giải thích lí do

    32 invite Somebody to: mời một ai đó đến làm gì

    33 blamed Somebody for Something: đổ lỗi cho ai đó làm việc gì

    34  prevent Somebody from: ngăn cản ai đó làm chuyện gì đó

    Bình luận
  2. 24. insist on : khăng khăng, nhấn mạnh

    25. refer to: đề cập

    26. result in: gây nên, dẫn đến

    27. Congratulation on: chúc mừng

    28. accuse of: buộc tội

    29. provide for: chu cấp

    30. absent from: vắng mặt

    31. account for : giải thích

    32. invite sb to: mời ai đó làm gì

    33. blamed sb for: đổ lỗi cho ai đó/ điều gì đó

    34.  prevent sb from: ngăn cản ai đó

    Bình luận

Viết một bình luận